Điểm chuẩn ngành Tài chính - Ngân hàng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7340201 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7340201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Phenikaa | FBE3 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340201 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Phan Thiết | 7340201 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Thái Bình Dương | 7340201 | A00, A01, D01, A09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340201 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7340201 | A00, A09, D84, A07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7340201 | A00, D01, C15, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT |