Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Duy Tân năm 2023
Đại Học Dân Lập Duy Tân điểm chuẩn 2023 - DTU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Duy Tân
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, C01, C02, A16 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, B00, D01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, C15, A16 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, C01, A16 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D72 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, C01, C02, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Quản trị kinh doanh | 7340101LK | A00, D01, C01, A16 | 14.5 | Liên kết; Tốt nghiệp THPT | |
13 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, D90, D08, A16 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A01, D01, C00, C15 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D90, A16 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, B03, A16 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, C00, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D72 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Dược học | 7720201 | A00, B00, B03, A16 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Kiến trúc | 7580101 | M02, V00, V01, M04 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT | |
23 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Văn học | 7229030 | D01, C00, C04, C15 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
25 | Y khoa | 7720101 | B00, D90, D08, A16 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
27 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
29 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
30 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
31 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
32 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
33 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
34 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, D01, C02, V01, XDHB | 18 | Học bạ | |
35 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D09, XDHB | 18 | Học bạ | |
36 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
37 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
38 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
39 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, B03, D08, A02, XDHB | 18 | Học bạ | |
40 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A01, D01, C00, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
41 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 24 | Học bạ; Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8 | |
42 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
43 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, B03, C02, XDHB | 19.5 | Học bạ; Học lực lớp 12: Khá; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 6.5 | |
44 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, C00, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
45 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Luật kinh tế; Học bạ | |
46 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |
47 | Dược học | 7720201 | A00, B00, B03, C02, XDHB | 24 | Học bạ; Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8 | |
48 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, V02, V06, XDHB | 17 | Học bạ | |
49 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
50 | Văn học | 7229030 | D01, C00, C04, C03, XDHB | 18 | Học bạ | |
51 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 24 | Học bạ; Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8 | |
52 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
53 | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, D01, A16, V01 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
54 | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, D01, C02, V01, XDHB | 18 | Học bạ | |
55 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
56 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
57 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, D01, C03, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
58 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
59 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, D01, C00, C15 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
60 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
61 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D08, D09, D10 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
62 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D13, D09, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
63 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
64 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
65 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
66 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
67 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, D01, C01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
68 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
69 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
70 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
71 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
72 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
73 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01, C01 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
74 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
75 | Marketing | 7340115 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
76 | Marketing | 7340115 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
77 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
78 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
79 | Kiểm toán | 7340302 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
80 | Kiểm toán | 7340302 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
81 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, C02, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
82 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
83 | Du lịch | 7810101 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
84 | Du lịch | 7810101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
85 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A00, D01, D14, D15 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
86 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ | |
87 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | A00, B00, B03, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
88 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | A00, B00, B03, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
89 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, D01, C01, A16 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
90 | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, D01, C00, C15 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
91 | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
92 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
93 | Kiến trúc Nội thất | 7580103 | V00, V01, V02, V06, XDHB | 17 | Học bạ | |
94 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
95 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
96 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
97 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
98 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A01, D01, C00, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
99 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
100 | An ninh mạng | 7480202 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
101 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
102 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
103 | An toàn thông tin | 7480202 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
104 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
105 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
106 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
107 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
108 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
109 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
110 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
111 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
112 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
113 | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
114 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
115 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
116 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
117 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
119 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
121 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
123 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
125 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
126 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
127 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
128 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
130 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
131 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
132 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
133 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
134 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
135 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
136 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
137 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
138 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
139 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
140 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 650 | Chuyên ngành: Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
141 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
142 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
143 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
144 | Quản trị sự kiện | 7340412 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
145 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
146 | Du lịch | 7810101 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
147 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 700 | Học bạ; Học lực lớp 12: Khá; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 6.5; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
148 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 750 | Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
149 | Y khoa | 7720101 | DGNLHCM | 750 | Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
150 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | DGNLHCM | 750 | Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
151 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
152 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
153 | An ninh mạng | 7480202 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
154 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
155 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
156 | An toàn thông tin | 7480202 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
157 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
158 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
159 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
160 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
161 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
162 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
163 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
164 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
165 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
166 | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
167 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
168 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
169 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
170 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
171 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
172 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
173 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
174 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
175 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
176 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
177 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
178 | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
179 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
180 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
181 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
182 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
183 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
184 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
185 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
186 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
187 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
188 | Văn học | 7229030 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
189 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
190 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
191 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
192 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
193 | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 75 | Chuyên ngành: Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
194 | Luật | 7380101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
195 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
196 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
197 | Quản trị sự kiện | 7340412 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
198 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
199 | Du lịch | 7810101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
200 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLQGHN | 80 | Học lực lớp 12: Khá; Điểm tốt nghiệp THPT >= 6.5; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
201 | Dược học | 7720201 | DGNLQGHN | 85 | Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
202 | Y khoa | 7720101 | DGNLQGHN | 85 | Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
203 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | DGNLQGHN | 85 | Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
204 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
205 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
206 | An ninh mạng | 7480202 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
207 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
208 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
209 | Khoa học máy tính | 7480101LK | A00, D01, C01, A16 | 15.5 | Liên kết; Tốt nghiệp THPT | |
210 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
211 | Quản trị khách sạn | 7810201LK | A00, A01, D01, C00 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT |