Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 28, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Duy Tân năm 2023

Đại Học Dân Lập Duy Tân điểm chuẩn 2023 - DTU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Duy Tân
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, C01, C02, A16 14.5 Tốt nghiệp THPT
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, B00, D01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
4 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, C15, A16 15.5 Tốt nghiệp THPT
5 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, D01, C00, C15 14 Tốt nghiệp THPT
6 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, C01, A16 18 Tốt nghiệp THPT
7 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
8 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
9 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D14, D15, D72 14 Tốt nghiệp THPT
10 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, C01, C02, A16 14 Tốt nghiệp THPT
11 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
12 Quản trị kinh doanh 7340101LK A00, D01, C01, A16 14.5 Liên kết; Tốt nghiệp THPT
13 Công nghệ sinh học 7420201 B00, D90, D08, A16 17 Tốt nghiệp THPT
14 Quan hệ quốc tế 7310206 A01, D01, C00, C15 16 Tốt nghiệp THPT
15 Răng - Hàm - Mặt 7720501 A00, B00, D90, A16 22.5 Tốt nghiệp THPT
16 An toàn thông tin 7480202 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
17 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, B03, A16 19 Tốt nghiệp THPT
18 Việt Nam học 7310630 A01, D01, C00, C15 17 Tốt nghiệp THPT
19 Luật 7380107 A00, D01, C00, C15 15 Tốt nghiệp THPT
20 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D72 14 Tốt nghiệp THPT
21 Dược học 7720201 A00, B00, B03, A16 21 Tốt nghiệp THPT
22 Kiến trúc 7580101 M02, V00, V01, M04 16.5 Tốt nghiệp THPT
23 Kế toán 7340301 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
24 Văn học 7229030 D01, C00, C04, C15 14.5 Tốt nghiệp THPT
25 Y khoa 7720101 B00, D90, D08, A16 22.5 Tốt nghiệp THPT
26 Luật 7380101 A00, D01, C00, C15 14 Tốt nghiệp THPT
27 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
28 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
29 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
30 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
31 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
32 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
33 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
34 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, D01, C02, V01, XDHB 18 Học bạ
35 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D14, D15, D09, XDHB 18 Học bạ
36 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
37 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
38 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
39 Công nghệ sinh học 7420201 B00, B03, D08, A02, XDHB 18 Học bạ
40 Quan hệ quốc tế 7310206 A01, D01, C00, C01, XDHB 18 Học bạ
41 Răng - Hàm - Mặt 7720501 A00, B00, D08, A02, XDHB 24 Học bạ; Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8
42 An toàn thông tin 7480202 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
43 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, B03, C02, XDHB 19.5 Học bạ; Học lực lớp 12: Khá; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 6.5
44 Việt Nam học 7310630 A01, D01, C00, C01, XDHB 18 Học bạ
45 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Luật kinh tế; Học bạ
46 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15, XDHB 18 Học bạ
47 Dược học 7720201 A00, B00, B03, C02, XDHB 24 Học bạ; Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8
48 Kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, V06, XDHB 17 Học bạ
49 Kế toán 7340301 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
50 Văn học 7229030 D01, C00, C04, C03, XDHB 18 Học bạ
51 Y khoa 7720101 A00, B00, D08, A02, XDHB 24 Học bạ; Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 8
52 Luật 7380101 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
53 Thiết kế thời trang 7210404 A00, D01, A16, V01 14 Tốt nghiệp THPT
54 Thiết kế thời trang 7210404 A00, D01, C02, V01, XDHB 18 Học bạ
55 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
56 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, D01, C03, A16 14 Tốt nghiệp THPT
58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
59 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, D01, C00, C15 15.5 Tốt nghiệp THPT
60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
61 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D08, D09, D10 14 Tốt nghiệp THPT
62 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D13, D09, D10, XDHB 18 Học bạ
63 Khoa học máy tính 7480101 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
64 Khoa học máy tính 7480101 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
65 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
66 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
67 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, D01, C01, A16 15 Tốt nghiệp THPT
68 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
69 Kỹ thuật điện 7520201 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
70 Kỹ thuật điện 7520201 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
71 Quản trị nhân lực 7340404 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
72 Quản trị nhân lực 7340404 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
73 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C01 14 Tốt nghiệp THPT
74 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
75 Marketing 7340115 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
76 Marketing 7340115 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
77 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
78 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
79 Kiểm toán 7340302 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
80 Kiểm toán 7340302 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
81 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, C02, A16 14 Tốt nghiệp THPT
82 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
83 Du lịch 7810101 A00, D01, C00, C15 14 Tốt nghiệp THPT
84 Du lịch 7810101 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
85 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A00, D01, D14, D15 14 Tốt nghiệp THPT
86 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, D14, D15, XDHB 18 Học bạ
87 Kỹ thuật y sinh 7520212 A00, B00, B03, A16 14 Tốt nghiệp THPT
88 Kỹ thuật y sinh 7520212 A00, B00, B03, C02, XDHB 18 Học bạ
89 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, D01, C01, A16 14.5 Tốt nghiệp THPT
90 Quản trị sự kiện 7340412 A00, D01, C00, C15 14.5 Tốt nghiệp THPT
91 Quản trị sự kiện 7340412 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
92 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
93 Kiến trúc Nội thất 7580103 V00, V01, V02, V06, XDHB 17 Học bạ
94 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
95 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
96 Thương mại điện tử 7340122 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
97 Kinh tế đầu tư 7310104 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
98 Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, C00, C01, XDHB 18 Học bạ
99 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Học bạ
100 An ninh mạng 7480202 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
101 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, D01, C01, C02, XDHB 18 Học bạ
102 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
103 An toàn thông tin 7480202 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
104 Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
105 Khoa học dữ liệu 7460108 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
106 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
107 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
108 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
109 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
110 Kỹ thuật điện 7520201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
111 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
112 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
113 Thiết kế thời trang 7210404 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
114 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
115 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
116 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
117 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
118 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
119 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
120 Công nghệ chế tạo máy 7510202 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
121 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
122 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
123 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
124 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
125 Marketing 7340115 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
126 Kinh doanh thương mại 7340121 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
127 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
128 Kinh tế đầu tư 7310104 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
129 Kế toán 7340301 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
130 Kiểm toán 7340302 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
131 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
132 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
133 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
134 Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
135 Văn học 7229030 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
136 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
137 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
138 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
139 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
140 Luật 7380107 DGNLHCM 650 Chuyên ngành: Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
141 Luật 7380101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
142 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
143 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
144 Quản trị sự kiện 7340412 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
145 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
146 Du lịch 7810101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
147 Điều dưỡng 7720301 DGNLHCM 700 Học bạ; Học lực lớp 12: Khá; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 6.5; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
148 Dược học 7720201 DGNLHCM 750 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
149 Y khoa 7720101 DGNLHCM 750 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
150 Răng - Hàm - Mặt 7720501 DGNLHCM 750 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
151 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
152 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
153 An ninh mạng 7480202 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
154 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
155 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
156 An toàn thông tin 7480202 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
157 Khoa học máy tính 7480101 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
158 Khoa học dữ liệu 7460108 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
159 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
160 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
161 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
162 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
163 Kỹ thuật điện 7520201 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
164 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
165 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
166 Thiết kế thời trang 7210404 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
167 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
168 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
169 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
170 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
171 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
172 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
173 Công nghệ chế tạo máy 7510202 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
174 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
175 Thương mại điện tử 7340122 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
176 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
177 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
178 Marketing 7340115 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
179 Kinh doanh thương mại 7340121 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
180 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
181 Kinh tế đầu tư 7310104 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
182 Kế toán 7340301 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
183 Kiểm toán 7340302 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
184 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
185 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
186 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
187 Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
188 Văn học 7229030 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
189 Việt Nam học 7310630 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
190 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
191 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
192 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
193 Luật 7380107 DGNLQGHN 75 Chuyên ngành: Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
194 Luật 7380101 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
195 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
196 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
197 Quản trị sự kiện 7340412 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
198 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
199 Du lịch 7810101 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
200 Điều dưỡng 7720301 DGNLQGHN 80 Học lực lớp 12: Khá; Điểm tốt nghiệp THPT >= 6.5; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
201 Dược học 7720201 DGNLQGHN 85 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
202 Y khoa 7720101 DGNLQGHN 85 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
203 Răng - Hàm - Mặt 7720501 DGNLQGHN 85 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
204 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
205 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
206 An ninh mạng 7480202 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
207 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLQGHN 75 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
208 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, D01, C01, A16 14 Tốt nghiệp THPT
209 Khoa học máy tính 7480101LK A00, D01, C01, A16 15.5 Liên kết; Tốt nghiệp THPT
210 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 14 Tốt nghiệp THPT
211 Quản trị khách sạn 7810201LK A00, A01, D01, C00 14.5 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất