Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023

Đại Học Nguyễn Tất Thành điểm chuẩn 2023 - NTTU điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành  
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 N05 15 Tốt nghiệp THPT
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT
3 Kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
4 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 N05 15 Tốt nghiệp THPT
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
7 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D90 15 Tốt nghiệp THPT
8 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
9 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 D01, C00, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, A01, D90 15 Tốt nghiệp THPT
11 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A01, D01, C00, D15 15 Tốt nghiệp THPT
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, D08 19 Tốt nghiệp THPT
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
14 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
15 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
16 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT
17 Thiết kế nội thất 7580108 H00, V00, V01, H07 15 Tốt nghiệp THPT
18 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, H01, V00, V01 15 Tốt nghiệp THPT
19 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C00, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
20 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
21 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
22 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
23 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, D08 15 Tốt nghiệp THPT
24 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
25 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
26 Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, C00, D14 15 Tốt nghiệp THPT
27 Đông phương học 7310608 D01, C00, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
28 Y học dự phòng 7720110 B00 19 Tốt nghiệp THPT
29 Kỹ thuật y sinh 7520212 A00, B00, A01, A02 15 Tốt nghiệp THPT
30 Luật 7380107 A00, A01, D01, D07 15 Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT
31 Việt Nam học 7310630 D01, C00, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
32 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, A01, D07 19 Tốt nghiệp THPT
33 Vật lý y khoa 7520403 A00, B00, A01, A02 15 Tốt nghiệp THPT
34 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, C00, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
35 Tâm lý học 7310401 B00, D01, C00, D14 15 Tốt nghiệp THPT
36 Dược học 7720201 A00, B00, A01, D07 21 Tốt nghiệp THPT
37 Thanh nhạc 7210205 N00 15 Tốt nghiệp THPT
38 Kiến trúc 7580101 H00, V00, V01, H07 15 Tốt nghiệp THPT
39 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
40 Quay phim 7210236 N05 15 Tốt nghiệp THPT
41 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
42 Y khoa 7720101 B00 23 Tốt nghiệp THPT
43 Piano 7210208 N00 15 Tốt nghiệp THPT
44 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
45 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
46 Kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
47 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
49 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
50 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
51 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
52 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
53 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
54 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
55 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
56 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
57 Thương mại điện tử 7340122 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
58 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
59 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
60 Thiết kế nội thất 7580108 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
61 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
62 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
63 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
64 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
65 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
66 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
67 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
68 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
69 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
70 Đông phương học 7310608 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
71 Y học dự phòng 7720110 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
72 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
73 Việt Nam học 7310630 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
74 Điều dưỡng 7720301 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
75 Luật 7380107 DGNLQGHN 70 CN: Luật kinh tế. Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
76 Vật lý y khoa 7520403 DGNLQGHN 70 Đánh gia năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
77 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
78 Tâm lý học 7310401 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
79 Dược học 7720201 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
80 Thanh nhạc 7210205 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
81 Kiến trúc 7580101 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
82 Kế toán 7340301 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
83 Quay phim 7210236 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
84 Marketing 7340115 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
85 Y khoa 7720101 DGNLQGHN 85 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
86 Piano 7210208 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
87 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
88 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
89 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
91 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
92 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
93 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
94 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
95 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
96 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
97 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
98 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
99 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
100 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
101 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
102 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
103 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
104 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
105 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 XDHB 6.5 Điểm học bạ lớp 12
106 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
107 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
108 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 XDHB 6.3 Điểm học bạ lớp 12
109 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
110 Thương mại điện tử 7340122 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
111 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
112 Công nghệ thực phẩm 7540101 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
113 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
114 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
115 Thiết kế nội thất 7580108 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
116 Quản trị khách sạn 7810201 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
117 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
118 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
119 Quản trị nhân lực 7340404 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
120 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
121 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
122 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
123 Thiết kế đồ họa 7210403 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
124 Kỹ thuật xây dựng 7580201 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
125 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
126 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
127 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
128 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
129 Công nghệ thông tin 7480201 XDHB 6.3 Điểm học bạ lớp 12
130 Công nghệ sinh học 7420201 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
131 Tài chính - Ngân hàng 7340201 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
132 Quản trị kinh doanh 7340101 XDHB 6.3 Điểm học bạ lớp 12
133 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
134 Quan hệ công chúng 7320108 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
135 Đông phương học 7310608 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
136 Đông phương học 7310608 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
137 Y học dự phòng 7720110 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
138 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
139 Y học dự phòng 7720110 XDHB 6.5 Điểm học bạ lớp 12
140 Kỹ thuật y sinh 7520212 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
141 Điều dưỡng 7720301 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
142 Vật lý y khoa 7520403 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
143 Luật 7380107 DGNLHCM 550 CN: Luật kinh tế. Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
144 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
145 Điều dưỡng 7720301 XDHB 6.5 Điểm học bạ lớp 12
146 Vật lý y khoa 7520403 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
147 Luật 7380107 XDHB 6 CN: Luật kinh tế. Xét học bạ
148 Việt Nam học 7310630 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
149 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
150 Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
151 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
152 Tâm lý học 7310401 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
153 Dược học 7720201 DGNLHCM 570 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
154 Dược học 7720201 XDHB 8 Điểm học bạ lớp 12
155 Kiến trúc 7580101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
156 Thanh nhạc 7210205 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
157 Kiến trúc 7580101 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
158 Thanh nhạc 7210205 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
159 Kế toán 7340301 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
160 Kế toán 7340301 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
161 Marketing 7340115 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
162 Quay phim 7210236 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
163 Marketing 7340115 XDHB 6.3 ĐIểm học bạ lớp 12
164 Quay phim 7210236 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
165 Y khoa 7720101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
166 Piano 7210208 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
167 Piano 7210208 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
168 Du lịch 7810103 D01, C00, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
169 Du lịch 7810103 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
170 Du lịch 7810103 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
171 Du lịch 7810103 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
172 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
173 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
174 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
175 Kỹ thuật phần mềm 7480103 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
176 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
177 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
178 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
179 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
180 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
181 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
182 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
183 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
184 Quan hệ quốc tế 7310206 A01, D01, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT
185 Quan hệ quốc tế 7310206 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
186 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
187 Giáo dục Mầm non 7210234 DGNLHCM 570 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
188 Quản trị bệnh viện 7720802 B00, B03 15 Tốt nghiệp THPT
189 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
190 Y khoa 7720101 XDHB 8.3 Điểm học bạ lớp 12
191 Giáo dục Mầm non 7210234 XDHB 8 Điểm học bạ lớp 12
192 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
193 Giáo dục Mầm non 7210234 DGNLQGHN 70 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
194 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M01, M07, M09 20 Tốt nghiệp THPT
195 Kỹ thuật điện, điện tử 7510301 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
196 Kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
197 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
198 Quản trị bệnh viện 7210236 XDHB 6 CN: Quản lý bệnh viện; Điểm học bạ lớp 12
199 Quản trị bệnh viện 7210236 DGNLHCM 550 CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
200 Quản trị bệnh viện 7210236 DGNLQGHN 70 CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
201 Kỹ thuật xây dựng 7580205 A00, A01, D01, D07 15 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Tốt nghiệp THPT
202 Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 B00 19 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất