Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Phan Thiết năm 2023

Đại Học Phan Thiết điểm chuẩn 2023 - UPT điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Phan Thiết
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
3 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
4 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
5 Luật 7380107 C00, D14, D66, D84 15 Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT
6 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D66 15 Tốt nghiệp THPT
7 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7801103 A00, A01, D01, C00, XDHB 6 Xét học bạ
9 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00, XDHB 6 Xét học bạ
10 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 6 Xét học bạ
11 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C04, XDHB 6 Xét học bạ
12 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C04, XDHB 6 Xét học bạ
13 Luật 7380107 C00, D14, D66, D84, XDHB 6 CN: Luật kinh tế; Xét học bạ
14 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15, D66, XDHB 6 Xét học bạ
15 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C04, XDHB 6 Xét học bạ
16 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT
17 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00, XDHB 6 Xét học bạ
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
19 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C01, XDHB 6 Xét học bạ
20 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, A02, C01 15 Tốt nghiệp THPT
21 Luật 7380101 C00, D14, D66, D84 15 Tốt nghiệp THPT
22 Luật 7380101 C00, D14, D66, D84, XDHB 6 Xét học bạ
23 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
24 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C01, XDHB 6 Xét học bạ
25 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A01, D01, C00, D15 15 Tốt nghiệp THPT
26 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A01, D01, C00, D15, XDHB 6 Xét học bạ
27 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
28 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, D08 19 Tốt nghiệp THPT
29 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, D08, XDHB 6 Xét học bạ
30 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, A02, C01, XDHB 6 Xét học bạ
31 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, A02, C01, XDHB 6 Xét học bạ
32 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, A02, C01 15 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất