Khối D07 điểm chuẩn các ngành và trường khối D07
Khối D07 bao gồm 3 môn thi: Toán, Hóa học và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D07:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Đà Lạt | 7460101 | Toán học | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | Nông học | B00, D90, D07, D08, XDHB | 0 | ||
6 | Đại Học Đà Lạt | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
7 | Đại Học Phenikaa | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
8 | Đại Học Phenikaa | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07, C01, XDHB | 0 | ||
9 | Đại Học Phenikaa | FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
10 | Đại Học Phenikaa | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 |