Điểm chuẩn ngành Hàn Quốc học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bình Dương | 7310614 | A01, A09, C00, D15, XDHB | 15 | Xét học bạ Cơ sở chính | |
2 | Đại Học Bình Dương | 7310614 | A01, A09, C00, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT Cơ sở chính | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310614 | D01, C00, D66, D02, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | DD2 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | A01 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310614 | DD2, DH5 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310614 | D01, D14 | 25.12 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-01 | A00, D03, D04, D06, XDHB | 25.6 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | D78 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | D01 | 26 | Tốt nghiệp THPT |