Điểm chuẩn Đại Học Công Thương TPHCM năm 2023
Đại Học Công Thương TPHCM điểm chuẩn 2023 - HUIT điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Thương TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D15 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7819009 | A00, B00, A01, D07 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Khoa học chế biến món ăn | 7819010 | A00, B00, A01, D07 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10 | 18 | Tốt nghiệp THPT; Ngành Quản trị kinh doanh thực phẩm | |
15 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10 | 21.5 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D15 | 23 | Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT | |
19 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
23 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
25 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
27 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
29 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
31 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7819009 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
33 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
35 | Khoa học chế biến món ăn | 7720498 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
36 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
37 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
38 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
39 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
40 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
41 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Quản trị kinh doanh thực phẩm | |
42 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
43 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
44 | An toàn thông tin | 7480202 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
45 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 600 | Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
46 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
47 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
48 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
49 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, D01, D96, C01, XDHB | 22 | Học bạ | |
50 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
51 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D96, XDHB | 20 | Học bạ | |
52 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
53 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
54 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7719009 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 20.5 | Học bạ | |
55 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | 7540105 | A00, B00, A01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
56 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D96, XDHB | 20 | Học bạ | |
57 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540110 | A00, B00, A01, D90, XDHB | 22 | Học bạ | |
58 | Khoa học chế biến món ăn | 7819010 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 20.5 | Học bạ | |
59 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
60 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D90, XDHB | 24 | Học bạ | |
61 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
62 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, D01, D90, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
63 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 21 | CN: Quản trị kinh doanh thực phẩm; Học bạ | |
64 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23 | Học bạ | |
65 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
66 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 21.25 | Học bạ | |
67 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23 | Học bạ; Luật kinh tế | |
68 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D14, D15, XDHB | 24 | Học bạ | |
69 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23 | Học bạ | |
70 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D96, C01, XDHB | 22 | Học bạ | |
71 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
72 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
73 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D15 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
74 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
75 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, D01, D96, C01, XDHB | 22 | Học bạ | |
76 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D09, D10 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
77 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 650 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
78 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D96, D14, D15, XDHB | 24 | Học bạ | |
79 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
80 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
81 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
82 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
83 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
84 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D10 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
85 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D10 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
86 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | 7340123 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
87 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
88 | Quản trị kinh doanh | 7340129 | A00, A01, D01, D10 | 21 | Quản trị kinh doanh thực phẩm; Tốt nghiệp THPT | |
89 | Thương mại điện tử | 7340122 | A01, D01, D90, C01, XDHB | 23 | học bạ | |
90 | Công nghệ tài chính | 7340205 | XDHB | 20 | Học bạ | |
91 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
92 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
93 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
94 | Công nghệ tài chính | 7340205 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
95 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
96 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D10 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
97 | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
98 | Khoa học dữ liệu | Tốt nghiệp THPT | A00, A01, D01, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT |