Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ điện tử năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | MEM1 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7520114 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520114 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, C01 | 16 | TN THPT |
5 | Đại Học Nha Trang | 7520114 | A00, A01, D07, C01 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7520114 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7520114 | A00, B00, A01, A02, A10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520114 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Phenikaa | MEM1 | A00, A01, D07, C01 | 20 | Tốt nghiệp THPT |