Điểm chuẩn ngành Sư phạm Toán học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7140209 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140209 | DGNL | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140209 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140209 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 22.5 | ||
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140209TA | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 22.5 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
6 | Đại Học Quy Nhơn | 7140209 | DGNLSPHN | 23 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Đại Học Quảng Nam | 7140209 | A01, D01 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Kiên Giang | 7140209 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt loại giỏi trở lên; Xét học bạ | |
9 | Đại học Kiên Giang | 7140209 | A00, A01, D01, D07 | 24.44 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140209 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 24.75 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội |