Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2023
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 điểm chuẩn 2023 - HNUE điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 29.28 | Học bạ | |
2 | Giáo dục Công dân | 7140204 | D01, C00, C19, D66, XDHB | 28.07 | Học bạ | |
3 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D84, XDHB | 29.67 | Học bạ | |
4 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 27.1 | Học bạ | |
5 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01, A04, XDHB | 29.05 | Học bạ | |
6 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 29.28 | Học bạ | |
7 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B03, B08, B02, XDHB | 28.46 | Học bạ | |
8 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D15, C14, XDHB | 29.01 | Học bạ | |
9 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, C03, XDHB | 28.7 | Học bạ | |
10 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D12, D11, XDHB | 28.92 | Học bạ | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D12, D11, XDHB | 28.32 | Học bạ | |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D11, XDHB, DD2 | 27.57 | Học bạ | |
13 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C14, XDHB | 25.94 | Học bạ | |
14 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 22.5 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội. | |
15 | Giáo dục Công dân | 7140204 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 17.3 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
16 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 24.75 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
17 | Sư phạm Tin học | 7140210 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 19.4 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
18 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 22.45 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
19 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 21.85 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
20 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 19.7 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
21 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 26.64 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
22 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 26.71 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
23 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 22.8 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
24 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 18.05 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
25 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 20.1 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
26 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 19.25 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
27 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 15 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
28 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 26.42 | Học bạ | |
29 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 19.4 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
30 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 17.05 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
31 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208 | D01, C00, C19, D66, XDHB | 27.88 | Học bạ | |
32 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, A07, XDHB | 27.85 | Học bạ | |
33 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 18.55 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
34 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, B03, B08, A02, XDHB | 23.33 | Học bạ |