Điểm chuẩn ngành Khoa học cây trồng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7620110 | A00, B00, A01, D07 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620110 | A00, B00, D01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620110 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620110 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7620110 | B00, D07, D08, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành: Khoa học cây trồng và Nông nghiệp công nghệ cao | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620110 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Kiên Giang | 7620110 | A00, A02, B04, C13, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
10 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620110 | A00, B00, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ |