Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai năm 2023
Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai điểm chuẩn 2023 - VNUF3 điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán | 7340301 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 18 | học bạ | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 18 | học bạ | |
3 | Lâm sinh | 7620205 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
4 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
5 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
6 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Kế toán | 7340301 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Lâm sinh | 7620205 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT |