Điểm chuẩn ngành Quản lý thủy sản năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Cần Thơ | 7620305 | A00, B00, D07, D08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620305 | A00, B00, D08, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nha Trang | 7620305 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7620305 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620305 | A00, B00, D01, D08, B04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Nha Trang | 7620305 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
7 | Đại Học Nha Trang | 7620305 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |