Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2023
Đại Học Xây Dựng Miền Trung điểm chuẩn 2023 - MUCE điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
2 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
3 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
10 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
11 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
16 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
19 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
20 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
21 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
22 | Kiến trúc | 7580101 | A01, D01, V00, V01, XDHB | 18 | học bạ | |
23 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
24 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
25 | Kiến trúc Nội thất | 7580103 | A01, D01, V00, V01, XDHB | 18 | học bạ | |
26 | Kiến trúc Nội thất | 7580103 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
27 | Kiến trúc Nội thất | 7580103 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
28 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
29 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
30 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
31 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
32 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
33 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
34 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
35 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
36 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
37 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
38 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
39 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
40 | Quản lý Đô thị và Công trình | 7580106 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
41 | Quản lý Đô thị và Công trình | 7580106 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
42 | Quản lý Đô thị và Công trình | 7580106 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
43 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
44 | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM | |
45 | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội |