Khối DGNLSPHCM điểm chuẩn các ngành và trường khối DGNLSPHCM
Tổ hợp môn ĐGNL SP TPHCM (Đánh giá năng lực Sư phạm TPHCM) là tổ hợp xét tuyển bằng kỳ thi Đánh giá năng lực do trường Đại học Sư phạm TPHCM tổ chức.
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7480104 | Hệ thống thông tin | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 15 | ||
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 15 | ||
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 18 | ||
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140205 | Giáo dục Chính trị | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140246 | Sư phạm công nghệ | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140204 | Giáo dục Công dân | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140213 | Sư phạm Sinh học | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210 | Sư phạm Tin học | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 |