Điểm chuẩn ngành Sư phạm Âm nhạc năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140221 | N00, N01 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140221 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 18 | ||
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140221B | N02 | 18.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140221A | N01 | 19.55 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140221 | N00, N01, XDHB | 20.5 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá | |
6 | Đại Học Đồng Tháp | 7140221 | N00, N01, XDHB | 22 | Học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140221 | N00, N01 | 22 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140221 | N00 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Sài Gòn | 7140221 | N01 | 23.01 | Tốt nghiệp THPT |