Điểm chuẩn ngành Tâm lý học giáo dục năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7310403 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 15 | ||
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7310403 | B00, D01, C00, C20 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Đồng Tháp | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 19 | Học bạ | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7310403 | B00, C00, C20, C14 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7310403 | B00, D01, C00, C20, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | B00, B08 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | D01 | 25.45 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | D14 | 25.55 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 27.78 | Học bạ |
10 | Đại Học Đồng Tháp | 7310403 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |