Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Sư phạm Sinh học năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7140213 DGNL 0
2 Đại Học Đà Lạt 7140213 A00, B00, B08, D90, XDHB 0
3 Đại Học Quảng Nam 7140213 B00, B04, B02 19 Tốt nghiệp THPT
4 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140213 DGNLSPHN, DGNLSPHCM 19
5 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140213TA DGNLSPHN, DGNLSPHCM 19 Đào tạo bằng tiếng Anh
6 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 7140213 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN 19.7 Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội
7 Đại Học Đà Lạt 7140213 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Đại Học Đà Lạt 7140213 A00, B00, B08, D90 20.25 Tốt nghiệp THPT
9 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140213 B00, D08 22.35 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140213 B00, D90, B04, B02 22.5 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất