Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | RET1 | B00, B08, D07, A02, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | RET1 | A00, B00, D07, A02 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720603 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720603 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720603 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
7 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 7720603 | B00, XDHB | 21 | học bạ | |
8 | Đại Học Phenikaa | RET1 | B00, B08, D07, A02, XDHB | 21 | Học bạ | |
9 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720603 | A00, B00, A01, D01 | 21.8 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Y Hà Nội | 7720603 | B00 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT |