Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - SM điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Y học cổ truyền | 7720115 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 641 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | DGNLHCM | 902 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 884 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Y khoa | 7720101 | DGNLHCM | 934 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19.65 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501_A | B00 | 25.55 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 26.05 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Dược học | 7720201_A | A00, B00 | 23.55 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Dược học | 7720201 | A00, B00 | 25.12 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Y khoa | 7720101 | B00 | 26.15 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Y khoa | 7720101_A | B00 | 25.25 | Tốt nghiệp THPT; Kết hợp chứng chỉ Tiếng Anh | |
14 | Y học cổ truyền | 7720115_A | B00 | 22.65 | Tốt nghiệp THPT |