Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2023
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự điểm chuẩn 2023 - MSA điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (MSA)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trinh sát kỹ thuật | 7860231 | A00, A01 | 24.3 | Xét tuyển HSG bậc THPT; Thí sinh Nam miền Bắc | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 26.34 | Xét tuyển HSG bậc THPT | |
3 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 25.38 | Xét tuyển HSG bậc THPT; Thí sinh nam | |
4 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26.02 | Xét tuyển HSG bậc THPT; Thí sinh Nữ | |
5 | Trinh sát kỹ thuật | 7860231 | A00, A01 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh nam miền bắc; Tiêu chí phụ: Điểm toán từ 8,4 với thí sinh đạt 25.1 | |
6 | Trinh sát kỹ thuật | 7860231 | A00, A01 | 24.25 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh nam miền nam | |
7 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 26.38 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 27.97 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 25.57 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh nam | |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 27.46 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh nữ | |
11 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 25.4 | Xét tuyển HSG bậc THPT; Thí sinh Nam | |
12 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 26.17 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh nam | |
13 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 27.14 | Xét tuyển HSG bậc THPT; Thí sinh Nữ | |
14 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 27.97 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh nữ |