Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023
Đại Học Thăng Long điểm chuẩn 2023 - TLU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thăng Long
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 23.84 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01 | 23.46 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 24.77 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00 | 25.89 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D96, D78, D04 | 25.18 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 24.35 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78, DD2 | 24.91 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 24.02 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01 | 23.29 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 24.54 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D96, D78, D06 | 23.63 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, D11 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D78 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLQGHN | 18.05 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
16 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLQGHN | 18.65 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 19.2 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
18 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLQGHN | 19.3 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 18.4 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
20 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 18.6 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
21 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLQGHN | 18.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 19.2 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
23 | Hệ thống thông tin | 7480104 | DGNLQGHN | 18.85 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
24 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 19.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
25 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
28 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
29 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D90 | 24.78 | Ngành Kinh tế quốc tế; Tốt nghiệp THPT | |
30 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D90 | 25.41 | Tốt nghiệp THPT | |
31 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 23.96 | Ngành Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT | |
32 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 | 23.66 | Tốt nghiệp THPT | |
33 | Trí tuệ nhân tạo | 7480207 | A00, A01 | 22.93 | Tốt nghiệp THPT | |
34 | Trí tuệ nhân tạo | 7480207 | DGNLQGHN | 19.05 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
35 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLQGHN | 18.65 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
36 | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 18.45 | Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
37 | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
38 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLQGHN | 19.4 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
39 | Kinh tế | 7310106 | DGNLQGHN | 19.25 | Kinh tế Quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
40 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLQGHN | 18.1 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
41 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 24.1 | Tốt nghiệp THPT | |
42 | Thiết kế đồ họa | 7220201 | H00, H01, V00, H04 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
43 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D90 | 24.97 | Tốt nghiệp THPT |