Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - UED điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng (UED)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3 Công tác xã hội 7760101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM 600 Chuyên ngành Văn hóa du lịch; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Địa lý học 7310501 DGNLHCM 600 Địa lý du lịch; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
6 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Lịch sử 7229010 DGNLHCM 600 Chuyên ngành Quan hệ quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Hoá học 7440112 DGNLHCM 600 Chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Văn học 7229030 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
10 Báo chí 7320101 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
11 Giáo dục Mầm non 7140201 M01, M09 20 Tốt nghiệp THPT
12 Giáo dục Mầm non 7140201 M01, M09, XDHB 18 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
13 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, B00, D01, C00 25.02 Tốt nghiệp THPT
14 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, B00, D01, C00, XDHB 27 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
15 Giáo dục Công dân 7140204 C00, C19, C20, D66 25.33 Tốt nghiệp THPT
16 Giáo dục Công dân 7140204 C00, C19, C20, D66, XDHB 25.5 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
17 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C19, C20, D66 25.8 Tốt nghiệp THPT
18 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C19, C20, D66, XDHB 23 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
19 Giáo dục Thể chất 7140406 T00, T02, T05, T03 20.63 Tốt nghiệp THPT
20 Giáo dục Thể chất 7140206 T00, T02, T05, T03, XDHB 24 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá
21 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01 24.96 Tốt nghiệp THPT
22 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, XDHB 28.6 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
23 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01 21.4 Tốt nghiệp THPT
24 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, XDHB 24.2 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
25 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, A02 24.7 Tốt nghiệp THPT
26 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, A02, XDHB 27 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
27 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D07 25.02 Tốt nghiệp THPT
28 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D07, XDHB 28 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
29 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, D08 22.35 Tốt nghiệp THPT
30 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, B03, B08, XDHB 25.75 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
31 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D66, C14 25.92 Tốt nghiệp THPT
32 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D66, C14, XDHB 27.35 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
33 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, C19 27.58 Tốt nghiệp THPT
34 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, C19, XDHB 26.75 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
35 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15 24.63 Tốt nghiệp THPT
36 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15, XDHB 26 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
37 Sư phạm Âm nhạc 7140221 N00 22.2 Tốt nghiệp THPT
38 Sư phạm Âm nhạc 7140221 N00, N01, XDHB 20.5 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá
39 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, D90, A02 23.5 Tốt nghiệp THPT
40 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, D90, A02, XDHB 25.5 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
41 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20 25.8 Tốt nghiệp THPT
42 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20, D78, XDHB 23.75 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
43 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học 7140250 A00, D01, A02 22.3 Tốt nghiệp THPT
44 Lịch sử 7229010 C00, D14, C19 22.25 Tốt nghiệp THPT
45 Lịch sử 7229010 C00, D14, C19, XDHB 22.25 Học bạ; Chuyên ngành Quan hệ quốc tế
46 Văn học 7229030 C00, D15, D66, C14 22.34 Tốt nghiệp THPT
47 Văn học 7229030 C00, D15, D66, C14, XDHB 23 Học bạ
48 Văn hoá học 7229040 C00, D15, D66, C14 21.35 Tốt nghiệp THPT
49 Văn hoá học 7229040 C00, D15, D66, C14, XDHB 21.75 Học bạ
50 Tâm lý học 7310401 B00, D01, C00 23 Tốt nghiệp THPT
51 Tâm lý học 7310401 B00, D01, C00, D66, XDHB 26 Học bạ
52 Địa lý học 7310501 C00, D15 19.5 Tốt nghiệp THPT
53 Địa lý học 7310501 C00, D15, XDHB 23.5 Học bạ; Chuyên ngành: Địa lý du lịch
54 Việt Nam học 7310630 C00, D14, D15 20.5 Tốt nghiệp THPT
55 Việt Nam học 7310630 C00, D14, D15, XDHB 23.75 Học bạ; Chuyên ngành Văn hóa du lịch
56 Báo chí 7320101 C00, D15, D66, C14 24.77 Tốt nghiệp THPT
57 Báo chí 7320101 C00, D15, D66, C14, XDHB 26.5 Học bạ
58 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D08 16.85 Tốt nghiệp THPT
59 Công nghệ sinh học 7420201 B00, B03, B08, A01, XDHB 22 Học bạ
60 Hoá học 7440112 A00, B00, D07 17.8 Tốt nghiệp THPT
61 Hoá học 7440112 A00, B00, D07, XDHB 22 Học bạ; Chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường
62 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 21.15 Tốt nghiệp THPT
63 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, XDHB 23 Học bạ
64 Công tác xã hội 7760101 D01, C00 21.75 Tốt nghiệp THPT
65 Công tác xã hội 7760101 D01, C00, C19, C20, XDHB 23.5 Học bạ
66 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D08 15.9 Tốt nghiệp THPT
67 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 B00, B03, B08, A01, XDHB 15 Học bạ
68 Văn hoá học 7229040 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
69 Vật lý kỹ thuật 7520401 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
70 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
71 Vật lý kỹ thuật 7520401 A00, A01, A02, XDHB 15 Học bạ
72 Vật lý kỹ thuật 7520401 A00, A01, A02 15.35 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất