Điểm chuẩn Đại học Sao Đỏ năm 2023
Đại học Sao Đỏ điểm chuẩn 2023 - SDU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Sao Đỏ
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
5 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D01, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D15, D66, D71, XDHB | 20 | Học bạ | |
7 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
10 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
11 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, D01, C04, A09, XDHB | 20 | Học bạ | |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, D15, C20, XDHB | 20 | Học bạ |