Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM năm 2023

Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM điểm chuẩn 2023 - HUFLIT điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A01, D01, D14, D15, XDHB 24.5 Xét học bạ
2 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D14, D15, XDHB 24.5 Xét học bạ
3 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D04, XDHB 19.5 Xét học bạ
4 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07, XDHB 19 Xét học bạ
5 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 A01, D01, D07, D11, XDHB 18 Xét học bạ
6 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A01, D01, D07, D11, XDHB 25 Xét học bạ
7 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A01, D01, D07, D11, XDHB 25 Xét học bạ
8 Đông phương học Đông phương học 7310608 D01, D14, D15, D06, XDHB 18.5 Xét học bạ
9 Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế 7310206 A01, D01, D14, D15, XDHB 25 Xét học bạ
10 Luật kinh tế Luật 7380107 A01, D01, D15, D66, XDHB 18 Xét học bạ
11 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15, XDHB 25.25 Xét học bạ
12 Kế toán Kế toán 7340301 A01, D01, D07, D11, XDHB 18 Xét học bạ
13 Luật 7380101 D01, C00, D15, D66, XDHB 18 Xét học bạ
14 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
15 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Đông phương học Đông phương học 7310608 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Luật kinh tế Luật 7380107 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 Luật 7380101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
22 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
23 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Kiểm toán 7340302 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 21.5 Tốt nghiệp THPT
30 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D04 16 Tốt nghiệp THPT
31 Đông phương học 7310608 D01, D14, D15, D06 15 Tốt nghiệp THPT
32 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D14, D15, D10 15 Tốt nghiệp THPT
33 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 16 Tốt nghiệp THPT
34 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
35 Luật 7380107 A01, D01, D15, D66 15 Luật Kinh Tế; Tốt nghiệp THPT
36 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A01, D01, D14, D15 20 Tốt nghiệp THPT
37 Quản trị khách sạn 7810201 A01, D01, D14, D15 20 Tốt nghiệp THPT
38 Quan hệ quốc tế 7310206 A01, D01, D14, D15 20 Tốt nghiệp THPT
39 Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, D14, D15 20 Tốt nghiệp THPT
40 Quản trị kinh doanh 7340101 A01, D01, D07, D11 20 Tốt nghiệp THPT
41 Kinh doanh quốc tế 7340120 A01, D01, D07, D11 20 Tốt nghiệp THPT
42 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A01, D01, D07, D11 20 Tốt nghiệp THPT
43 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A01, D01, D07, D11 15 Tốt nghiệp THPT
44 Kế toán 7340301 A01, D01, D07, D11 15 Tốt nghiệp THPT
45 Kiểm toán 7340302 A01, D01, D07, D11 15 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất