Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Mở TPHCM năm 2023

Đại Học Mở TPHCM điểm chuẩn 2023 - OU điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Mở TPHCM
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, D07 16.5 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C A00, A01, D01, D07 16.5 Tốt nghiệp THPT; CLC
3 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201C A01, D01, D96, D07 22 Tốt nghiệp THPT
4 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201C B00, A01, D07, D08 16.5 Tốt nghiệp THPT; CLC
5 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A01, D01, D96, D07 22.6 Tốt nghiệp THPT; CLC
6 Luật kinh tế Luật 7380107C A01, D01, D07, D14 23.1 Tốt nghiệp THPT; CLC
7 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201C A01, D01, D14, D78 23.6 Tốt nghiệp THPT; CLC
8 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 23.7 Tốt nghiệp THPT
9 Kế toán Kế toán 7340301C A01, D01, D96, D07 21.25 Tốt nghiệp THPT; CLC
10 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D78, D06, D83, DD2 25 Tốt nghiệp THPT
11 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, C03 24.3 Tốt nghiệp THPT
12 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 24.5 Tốt nghiệp THPT
13 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, A02 19.3 Tốt nghiệp THPT
14 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 24 Tốt nghiệp THPT
15 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 23.9 Tốt nghiệp THPT
16 Quản lý xây dựng Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07 17.5 Tốt nghiệp THPT
17 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 24.9 Tốt nghiệp THPT
18 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 A01, D01, C00, D78, D06, D83, DD2 21.5 Tốt nghiệp THPT
19 Đông Nam Á học Đông Nam Á học 7310620 A01, D01, C00, D78, D06, D83, DD2 22.6 Tốt nghiệp THPT
20 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D78, D06, D83, DD2 23.3 Tốt nghiệp THPT
21 Luật kinh tế Luật 7380107 A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05 23.9 Tốt nghiệp THPT
22 Xã hội học Xã hội học 7310301 A01, D01, C00, D78, D06, D83, DD2 24.1 Tốt nghiệp THPT
23 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D78 25 Tốt nghiệp THPT
24 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 24 Tốt nghiệp THPT
25 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 23.8 Tốt nghiệp THPT
26 Kinh tế Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 24 Tốt nghiệp THPT
27 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 25.25 Tốt nghiệp THPT
28 Luật Luật 7380101 A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05 23.4 Tốt nghiệp THPT
29 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101C A00, A01, D01, D07 22.7 Tốt nghiệp THPT; CLC
30 Kinh tế Kinh tế 7310101C A00, A01, D01, D07 23 Tốt nghiệp THPT; CLC
31 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
32 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
33 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201C A01, D01, D96, D07, XDHB 25.1 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.1
34 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 B00, A01, D07, D08, XDHB 23.4 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.4
35 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A01, D01, D96, D07, XDHB 24.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
36 Luật kinh tế Luật 7380107C A01, D01, D07, D14, XDHB 25.75 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.75
37 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201C A01, D01, D14, D78, XDHB 26.25 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 26.25
38 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07, XDHB 27.7 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 27.7
39 Kế toán Kế toán 7340301C A01, D01, D96, D07, XDHB 24.25 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
40 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201C B00, B08, A01, D07, XDHB 18 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 18
41 Quản lý xây dựng Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, D07, XDHB 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
42 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101 A01, D01, C00, D78, XDHB 23.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.25
43 Đông Nam Á học Đông Nam Á học 7310620 A01, D01, C00, D78, XDHB 23.5 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.5
44 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D78, XDHB 26.4 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 26.4
45 Xã hội học Xã hội học 7310301 A01, D01, C00, D78, XDHB 25.3 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.3
46 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07, XDHB 28 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 28
47 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101C A00, A01, D01, D07, XDHB 25.3 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 25.3
48 Kinh tế Kinh tế 7310101C A00, A01, D01, D07, XDHB 24.5 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.5
49 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209C D01, D78, XDHB 24.75 Chất lượng cao; Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 24.75
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 24.6 Tốt nghiệp THPT
51 Du lịch Du lịch 7810101 A00, A01, D01, C03 23.4 Tốt nghiệp THPT
52 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D01, D07 20.9 Tốt nghiệp THPT
53 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07, XDHB 25.7 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.7
54 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204C D01, D78, D06, D83, DD2 24.1 Tốt nghiệp THPT; CLC
55 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209C D01, D78, D06, D83, DD2 21.9 Tốt nghiệp THPT; CLC
56 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01, D78, D06, D83, DD2 24.2 Tốt nghiệp THPT
57 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 A01, D01, D96, D07 24.1 Tốt nghiệp THPT
58 Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07, XDHB 23.75 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.75
59 Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 19.5 Tốt nghiệp THPT
60 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07 23.9 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất