Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 11, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Mỏ Địa Chất năm 2023

Đại Học Mỏ Địa Chất điểm chuẩn 2023 - HUMG điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 A00, D01, C04, D10 15 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, A06 18.5 Tốt nghiệp THPT
3 Địa kỹ thuật xây dựng 7580211 A00, A01, D01, C04 16 Tốt nghiệp THPT
4 Kỹ thuật địa vật lý 7520502 A00, A01, D07, A04 18 Tốt nghiệp THPT
5 Kỹ thuật dầu khí 7520604 A00, A01, D01, D07 18.5 Tốt nghiệp THPT
6 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 23.25 Tốt nghiệp THPT
7 Địa chất học 7440201 A00, D01, D07, C04 16 Tốt nghiệp THPT
8 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 23.25 Tốt nghiệp THPT
9 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 A00, B00, D07, A06 15 Tốt nghiệp THPT
10 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, C04 15.5 Tốt nghiệp THPT
11 Kỹ thuật địa chất 7520501 A00, A01, D01, C04 16 Tốt nghiệp THPT
12 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D07, C04 21 Tốt nghiệp THPT
13 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 24 Tốt nghiệp THPT
14 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D01, C01 23.75 Tốt nghiệp THPT
15 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D01, C01 20.5 Tốt nghiệp THPT
16 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
17 Địa chất học 7440201 A00, A01, A06, A04, XDHB 18 Học bạ
18 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
19 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 27 Học bạ
20 Kỹ thuật dầu khí 7520604 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.5 Học bạ
21 Địa tin học 7480206 A00, D01, C01, D10, XDHB 19 Học bạ
22 Kỹ thuật địa vật lý 7520502 A00, A01, D07, A04, XDHB 19.5 Học bạ
23 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, B00, A01, D07 19 Tốt nghiệp THPT
24 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, A06, XDHB 20 Học bạ
25 Kỹ thuật mỏ 7520601 A00, A01, D01, C01 17 Tốt nghiệp THPT
26 Kỹ thuật khí thiên nhiên 7520605 A00, A01, D01, D07 18 Tốt nghiệp THPT
27 Kỹ thuật khí thiên nhiên 7520605 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.5 Học bạ
28 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D07 20.75 Tốt nghiệp THPT
29 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 7520606 A00, A01, D01, D07 18 Tốt nghiệp THPT
30 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 7520606 A00, A01, D01, D07, XDHB 19.5 Học bạ
31 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, D01, C01 20.15 Tốt nghiệp THPT
32 Kỹ thuật địa chất 7520501 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
33 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 7580204 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
34 Du lịch địa chất 7810105 D01, D07, C04, D10 23 Tốt nghiệp THPT
35 Du lịch địa chất 7810105 D01, D07, C04, D10, XDHB 20 Học bạ
36 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, C04 15 Tốt nghiệp THPT
37 Địa kỹ thuật xây dựng 7580211 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
38 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 A00, A01, D01, C04 16 Tốt nghiệp THPT
39 Kỹ thuật tài nguyên nước 7580212 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
40 Đá quý Đá mỹ nghệ 7520505 A00, D01, C04, D10 15 Tốt nghiệp THPT
41 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 7520503 A00, D01, C04, D10, XDHB 18 Học bạ
42 Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, D01, C04 19.5 Tốt nghiệp THPT
43 Quản lý đất đai 7850103 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
44 Địa tin học 7480206 A00, D01, C04, D10 16 Tốt nghiệp THPT
45 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản 7580109 A00, D01, C04, D10 22.5 Tốt nghiệp THPT
46 Quản lí phát triển đô thị và bất động sản 7580109 A00, D01, C04, D10, XDHB 22 Học bạ
47 Kỹ thuật mỏ 7520601 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Học bạ
48 Kỹ thuật tuyển khoáng 7520607 A00, B00, D07, A06, XDHB 18 Học bạ
49 Bảo hộ lao động 7850202 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT; An toàn, vệ sinh lao động
50 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D01, D07 23 Tốt nghiệp THPT
51 Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, C01, XDHB 22.5 Học bạ
52 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D01, C01 22.95 Tốt nghiệp THPT
53 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, C01, XDHB 25 Học bạ
54 Kỹ thuật cơ khí động lực 7520116 A00, A01, C01, XDHB 20 Học bạ
55 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, C01, XDHB 24 Học bạ
56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D01, C01 23.5 Tốt nghiệp THPT
57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, C01, XDHB 26.85 Học bạ
58 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, D01, C01 23.25 Tốt nghiệp THPT
59 Kỹ thuật ô tô 7520130 A00, A01, C01, XDHB 25 Học bạ
60 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C04, XDHB 19 Học bạ
61 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
62 Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 7580204 A00, A01, D01, C04, XDHB 18 Học bạ
63 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, C04 19.5 Tốt nghiệp THPT
64 Quản lý xây dựng 7580302 A00, A01, D01, C04, XDHB 19.5 Học bạ
65 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, D01, C04, XDHB 20 Học bạ
66 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, C04 18 Tốt nghiệp THPT
67 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, D01, C04, XDHB 20 Học bạ
68 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 23.25 Tốt nghiệp THPT
69 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
70 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, B00, A01, D01, XDHB 24.5 Học bạ
71 Hoá dược 7720203 A00, B00, D07, A06 18 Tốt nghiệp THPT
72 Hoá dược 7720203 A00, B00, D07, A06, XDHB 22 Học bạ
73 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 7440229 A00, A01, D07, A04 18 Tốt nghiệp THPT
74 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 7440229 A00, A01, D07, A04, XDHB 19.5 Học bạ
75 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07, XDHB 24.5 Học bạ
76 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, C01 22.5 Tốt nghiệp THPT
77 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 A00, A01, D01, C01 22.5 Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo
78 Robot và trí tuệ nhân tạo 7520218 A00, A01, C01, XDHB 26.85 Học bạ
79 Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, B00, A01, D07, XDHB 20.5 Học bạ; Chương trình tiên tiến
80 An toàn, Vệ sinh lao động 7850202 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
81 Đá quý Đá mỹ nghệ 7520505 A00, D01, C04, D10, XDHB 18 Học bạ

Tin tức mới nhất