Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2023
Đại Học Luật Hà Nội điểm chuẩn 2023 - HLU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Luật Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | Luật | 7380101PH | D01, D03, D06, D02, D05 | 18.15 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Luật | Luật | 7380101PH | A00, A01, C00 | 18.15 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109 | D01 | 25.75 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109 | A01 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | D01, D03, D06, D02, D05 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A00, A01 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | C00 | 27.36 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01 | 24 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Luật | Luật | 7380101 | D01, D03, D06, D02, D05 | 25.75 | Tốt nghiệp THPT |
11 | Luật | Luật | 7380101 | C00 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |
12 | Luật | Luật | 7380101 | A00, A01 | 24 | Tốt nghiệp THPT |
13 | Luật | Luật | 7380101PHHB | D01, D03, D06, D02, D05, XDHB | 22.53 | Xét học bạ |
14 | Luật | Luật | 7380101HB | D01, D03, D06, D02, D05, XDHB | 28.55 | Xét học bạ |
15 | Luật | Luật | 7380101HB | C00, XDHB | 28.67 | Xét học bạ |
16 | Luật | Luật | 7380101HB | A01, XDHB | 28.8 | Xét học bạ |
17 | Luật | Luật | 7380101HB | A00, XDHB | 28.63 | Xét học bạ |
18 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | A00, XDHB | 29.73 | Xét học bạ |
19 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | A01, XDHB | 30 | Xét học bạ |
20 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | C00, XDHB | 29.67 | Xét học bạ |
21 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | D01, D03, D06, D02, D05, XDHB | 29.73 | Xét học bạ |
22 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109HB | A01, XDHB | 29.44 | Xét học bạ |
23 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109HB | D01, XDHB | 29 | Xét học bạ |
24 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201HB | A01, XDHB | 27.68 | Xét học bạ |
25 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201HB | D01, XDHB | 27.61 | Xét học bạ |
26 | Luật | Luật | 7380101PHHB | A00, XDHB | 23.41 | Xét học bạ |
27 | Luật | Luật | 7380101PHHB | A01, XDHB | 23.8 | Xét học bạ |
28 | Luật | Luật | 7380101PHHB | C00, XDHB | 22.43 | Xét học bạ |