Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - DUE điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng (DUE)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D90 24.5 Tốt nghiệp THPT
2 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D90 23.75 Tốt nghiệp THPT
3 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D90 26.5 Tốt nghiệp THPT
4 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, D90 23.5 Tốt nghiệp THPT
5 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, D90 26 Tốt nghiệp THPT
6 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D90 24.75 Tốt nghiệp THPT
7 Quản lý nhà nước 7310205 A00, A01, D01, D96 23 Tốt nghiệp THPT
8 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D90 24.75 Tốt nghiệp THPT
9 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D90 24 Tốt nghiệp THPT
10 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D90 26.5 Tốt nghiệp THPT
11 Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, D90 23.5 Tốt nghiệp THPT
12 Luật 7380101 A00, A01, D01, D96 23.5 Tốt nghiệp THPT
13 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D90 23.85 Tốt nghiệp THPT
14 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D90 24.5 Tốt nghiệp THPT
15 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D90 25.75 Tốt nghiệp THPT
16 Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.25 Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 850 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Kinh doanh thương mại 7340121 DGNLHCM 850 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
22 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
23 Quản lý nhà nước 7310205 DGNLHCM 810 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 920 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Thống kê kinh tế 7310107 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Luật 7380107 DGNLHCM 830 Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Kế toán 7340301 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Marketing 7340115 DGNLHCM 900 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Luật 7380101 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, XDHB 26.25 Học bạ
34 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, XDHB 26.25 Học bạ
35 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, XDHB 27.75 Học bạ
36 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, XDHB 26 Học bạ
37 Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, XDHB 27 Học bạ
38 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, XDHB 27 Học bạ
39 Quản lý nhà nước 7310205 A00, A01, D01, XDHB 26 Học bạ
40 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, XDHB 27 Học bạ
41 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, XDHB 26.75 Học bạ
42 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, XDHB 28 Học bạ
43 Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, XDHB 26 Học bạ
44 Luật 7380101 A00, A01, D01, XDHB 27 Học bạ
45 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, XDHB 26.5 Học bạ
46 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, XDHB 26.75 Học bạ
47 Marketing 7340115 A00, A01, D01, XDHB 28 Học bạ
48 Luật 7380107 A00, A01, D01, XDHB 27.5 Học bạ; Luật kinh tế
49 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh 7340420 A00, A01, D01, D90 24.6 Tốt nghiệp THPT
50 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D90 24.25 Tốt nghiệp THPT
51 Kiểm toán 7340302 DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, XDHB 26.75 Học bạ
53 Công nghệ tài chính 7340205 A00 24.25 Tốt nghiệp THPT
54 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01, XDHB 27 Học bạ
55 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, XDHB 27 Học bạ
56 Công nghệ tài chính 7340205 DGNLHCM 850 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
57 Khoa học dữ liệu 7460108 DGNLHCM 850 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất