Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2023

Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng điểm chuẩn 2023 - DAU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
3 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
4 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
5 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
6 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
7 Công nghệ thông tin 7480201 A00, B00, A01, D01 23 Tốt nghiệp THPT
8 Quản lý xây dựng 7580302 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
9 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 17 Tốt nghiệp THPT
10 Kế toán 7340301 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
11 Thiết kế nội thất 7580108 A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 20 Tốt nghiệp THPT
12 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D15 21 Tốt nghiệp THPT
13 Kiến trúc 7580101 A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 20 Tốt nghiệp THPT
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
16 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 XDHB, 5K2, 122 19.5 Học bạ
17 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
18 Quản trị kinh doanh 7340101 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
19 Tài chính - Ngân hàng 7340201 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
20 Công nghệ thông tin 7480201 XDHB, 5K2, 122 19.5 Học bạ
21 Quản lý xây dựng 7580302 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
22 Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
23 Kế toán 7340301 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
24 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
26 Thiết kế nội thất 7580108 V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 19 Học bạ
27 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D14, D15, XDHB 19.5 Học bạ
28 Kỹ thuật xây dựng 7580201 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
29 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
30 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
31 Công nghệ thông tin 7480201 A00, B00, A01, D01, XDHB 19.5 Học bạ
32 Quản lý xây dựng 7580302 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
33 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15, XDHB 19 Học bạ
34 Kiến trúc 7580101 V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 19 Học bạ
35 Kế toán 7340301 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
36 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
37 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
38 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
39 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, V00, V01, V02, 5K1, 121 23 Tốt nghiệp THPT
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
42 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
43 Quản trị khách sạn 7810201 A00, B00, A01, D01 17 Tốt nghiệp THPT
44 Quản trị khách sạn 7810201 XDHB, 5K2, 122 19 Học bạ
45 Quản trị khách sạn 7810201 A00, B00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
46 Kiến trúc 7580101 A01, XDHB 21 Học bạ
47 Kiến trúc 7580101 XDHB, 5K2, 122 21 Học bạ
48 Thiết kế nội thất 7580108 A01, XDHB 21 Học bạ
49 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB, 5K2, 122 21 Học bạ
50 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 21.5 Học bạ

Tin tức mới nhất