Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - VNUHCM-USSH điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM-USSH)
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | D01, D14, D15 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, D14, D15 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00 | 27.4 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D01, D14 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
5 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | D01, D14 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
6 | Nhật Bản học | 7310613 | D06, D63 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | D06, D63 | 23.4 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_CLC | D01 | 25.32 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
10 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D14, D15 | 27.25 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Báo chí | 7320101_CLC | C00 | 27.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
12 | Báo chí | 7320101 | D01 | 26.71 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Báo chí | 7320101_CLC | D01, D14 | 26.13 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
14 | Báo chí | 7320101 | D14 | 26.81 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, D14 | 22.1 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D03, D05 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Quản lý thông tin | 7320205 | A01 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Đông phương học | 7310608 | D01, D14 | 24.97 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01, D14 | 26.63 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, D14, D15 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Công tác xã hội | 7760101 | C00 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
23 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D05 | 23.7 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01 | 24.31 | Tốt nghiệp THPT | |
25 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D03, D05 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D01 | 23.4 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
27 | Ngôn ngữ học | 7229020 | D01, D14 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT | |
29 | Giáo dục học | 7140101 | B00, D01 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
30 | Đô thị học | 7580112 | D01, D14 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
31 | Lưu trữ học | 7320303 | D01, D14, D15 | 22.1 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Địa lý học | 7310501 | A01 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
33 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
34 | Xã hội học | 7310301 | D01, D14 | 25.2 | Tốt nghiệp THPT | |
35 | Văn hoá học | 7229040 | D01, D14, D15 | 25.45 | Tốt nghiệp THPT | |
36 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, D14 | 26.07 | Tốt nghiệp THPT | |
37 | Tâm lý học | 7310401 | C00 | 27 | Tốt nghiệp THPT | |
38 | Triết học | 7229001 | A01, D01, D14 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
39 | Lịch sử | 7229010 | D01, D15 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
40 | Văn học | 7229030 | D01, D14 | 25.73 | Tốt nghiệp THPT | |
41 | Báo chí | 7320101 | C00 | 28 | Tốt nghiệp THPT | |
42 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | D01 | 24.31 | Tốt nghiệp THPT | |
43 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D01 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
44 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | D01 | 22.56 | Tốt nghiệp THPT | |
45 | Hàn Quốc học | 7310614 | DD2, DH5 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
46 | Giáo dục học | 7140101 | C01 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
47 | Địa lý học | 7310501 | C00 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT | |
48 | Xã hội học | 7310301 | A00 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
49 | Nhân học | 7310302 | D01, D14, D15 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
50 | Lịch sử | 7229010 | D14 | 24.25 | Tốt nghiệp THPT | |
51 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 790 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
52 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
53 | Nhật Bản học | 7310613 | DGNLHCM | 775 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
54 | Nhật Bản học | 7310613_CLC | DGNLHCM | 770 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
55 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 850 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
56 | Ngôn ngữ Anh | 7220201_CLC | DGNLHCM | 830 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
57 | Báo chí | 7320101_CLC | DGNLHCM | 820 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
58 | Báo chí | 7320101 | DGNLHCM | 835 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
59 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | DGNLHCM | 725 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
60 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | DGNLHCM | 785 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Chất lượng cao | |
61 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
62 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 735 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
63 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
64 | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLHCM | 740 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
65 | Ngôn ngữ Italia | 7220208 | DGNLHCM | 690 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
66 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | DGNLHCM | 730 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
67 | Hàn Quốc học | 7310614 | DGNLHCM | 775 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
68 | Ngôn ngữ học | 7229020 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
69 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 725 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
70 | Giáo dục học | 7140101 | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
71 | Lưu trữ học | 7320303 | DGNLHCM | 610 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
72 | Địa lý học | 7310501 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
73 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | DGNLHCM | 670 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
74 | Xã hội học | 7310301 | DGNLHCM | 715 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
75 | Văn hoá học | 7229040 | DGNLHCM | 690 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
76 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 855 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
77 | Triết học | 7229001 | DGNLHCM | 690 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
78 | Nhân học | 7310302 | DGNLHCM | 640 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
79 | Lịch sử | 7229010 | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
80 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 730 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
81 | Giáo dục học | 7140101 | C00 | 24.1 | Tốt nghiệp THPT | |
82 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03 | 23.2 | Tốt nghiệp THPT | |
83 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204_CLC | D04 | 24.8 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
84 | Triết học | 7229001 | C00 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
85 | Tôn giáo học | 7229009 | D01, C00, D14 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
86 | Tôn giáo học | 7229009 | DGNLHCM | 610 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
87 | Lịch sử | 7229010 | C00 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
88 | Ngôn ngữ học | 7229020 | C00 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | |
89 | Văn học | 7229030 | C00 | 27 | Tốt nghiệp THPT | |
90 | Văn hoá học | 7229040 | C00 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT | |
91 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 840 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
92 | Quan hệ quốc tế | 7310206_CLC | DGNLHCM | 835 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chất lượng cao | |
93 | Xã hội học | 7310301 | C00 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
94 | Nhân học | 7310302 | C00 | 24.7 | Tốt nghiệp THPT | |
95 | Đông phương học | 7310608 | D04 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
96 | Nhật Bản học | 7310613 | D01, D14 | 25.2 | Tốt nghiệp THPT | |
97 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT | |
98 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 910 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
99 | Thông tin - thư viện | 7320201 | C00 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
100 | Thông tin - thư viện | 7320201 | A01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
101 | Thông tin - thư viện | 7320201 | DGNLHCM | 610 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
102 | Quản lý thông tin | 7320205 | C00 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
103 | Quản lý thông tin | 7320205 | D01, D14 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
104 | Quản lý thông tin | 7320205 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
105 | Lưu trữ học | 7320303 | C00 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | |
106 | Quản trị văn phòng | 7340406 | D01, D14 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
107 | Quản trị văn phòng | 7340406 | C00 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
108 | Quản trị văn phòng | 7340406 | DGNLHCM | 735 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
109 | Đô thị học | 7580112 | C00 | 23.9 | Tốt nghiệp THPT | |
110 | Đô thị học | 7580112 | A01 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
111 | Đô thị học | 7580112 | DGNLHCM | 620 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
112 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103_CLC | C00 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
113 | Quản lý giáo dục | 7140114 | C00 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT | |
114 | Quản lý giáo dục | 7140114 | DGNLHCM | 705 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
115 | Ngôn ngữ Đức | 7220205_CLC | D05 | 22.05 | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
116 | Hàn Quốc học | 7310614 | D01, D14 | 25.12 | Tốt nghiệp THPT | |
117 | Việt Nam học | 7310630 | D01, D14, D15 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
118 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
119 | Việt Nam học | 7310630 | C00 | 25.9 | Tốt nghiệp THPT | |
120 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | B00, B08 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
121 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | D14 | 25.55 | Tốt nghiệp THPT | |
123 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | D01 | 25.45 | Tốt nghiệp THPT | |
124 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A01, D01, D14 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
125 | Địa lý học | 7310501 | D01 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
126 | Địa lý học | 7310501 | D15 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT |