Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2023
Đại học Hùng Vương - TPHCM điểm chuẩn 2023 - HVUH điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Hùng Vương - TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
3 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
5 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
6 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
7 | Quản trị bệnh viện | 7720802 | DGNLHCM | 500 | CN: Quản lý bệnh viện; Đánh giá năng lực TPHCM | |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
10 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực TPHCM | |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C14, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C00, C01, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
14 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C03, C14, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
15 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C00, C04, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
16 | Marketing | 7340115 | A00, A01, C00, C01, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
17 | Luật | 7380101 | A00, C00, A09, C14, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
18 | Quản trị bệnh viện | 7720802 | B00, B03, C01, C02, XDHB | 15 | CN: Quản lý bệnh viện; Xét học bạ | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
21 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, C00, D15, D66, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
22 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C00, D15, D04, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
23 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C14 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C00, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
25 | Kế toán | 7340301 | A00, D01, C03, C14 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C00, C04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
27 | Marketing | 7340115 | A00, A01, C00, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Luật | 7380101 | A00, C00, A09, C14 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
29 | Quản trị bệnh viện | 7720802 | B00, B03, C01, C02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
31 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, C00, D15, D66 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
33 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C00, D15, D04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
34 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, C00, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
35 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, D01, C00, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT |