Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2023

Đại Học Hà Nội điểm chuẩn 2023 - HANU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Hà Nội
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01 33.9 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
2 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 CLC D01, D04 34.82 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2; Chương trình CLC
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 CLC D01 34.73 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2; Chương trình CLC
4 Ngôn ngữ Italia Ngôn ngữ Italia 7220208 CLC D01 30.95 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2; Chương trình CLC
5 Truyền thông đa phương tiện Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01 25.94 Tốt nghiệp THPT
6 Quan hệ công chúng Truyền thông doanh nghiệp 7320109 D01, D03 34.1 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
7 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 7220207 D01 31.35 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
8 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04 35.75 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
9 Ngôn ngữ Tây Ban Nha Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 D01 33.38 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
10 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A01, D01 24.7 Tốt nghiệp THPT
11 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 D01 33.7 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
12 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 D01 33.93 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01 36.15 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
14 Ngôn ngữ Đức Ngôn ngữ Đức 7220205 D01, D05 33.96 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
15 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 D01, D06 34.59 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
16 Ngôn ngữ Italia Ngôn ngữ Italia 7220208 D01 32.63 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
17 Ngôn ngữ Pháp Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01, D03 33.7 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
18 Quốc tế học Quốc tế học 7310601 D01 33.48 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
19 Ngôn ngữ Nga Ngôn ngữ Nga 7220202 D01, D02 31.93 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
20 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 35.38 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
21 Kế toán Kế toán 7340301 D01 33.52 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
22 Marketing Marketing 7340115 D01 35.05 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
23 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16.15 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 CLC DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16.19 Chất lượng cao; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 CLC DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16.47 Chất lượng cao; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Truyền thông đa phương tiện Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16.47 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Quan hệ công chúng Truyền thông doanh nghiệp 7320109 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16.61 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 15.77 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 15.82 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16.82 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Nhật 7220209 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 16 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 17.06 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
34 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 CLC A01, D01 24.2 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
35 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 CLC DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 15.92 Chất lượng cao; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
36 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 CLC D01 32.25 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2
37 Nghiên cứu phát triển Nghiên cứu phát triển 7310111 D01 32.55 Tốt nghiệp THPT; Điểm ngoại ngữ x2

Tin tức mới nhất