Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2023
Đại Học Đồng Tháp điểm chuẩn 2023 - DTHU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Đồng Tháp
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, C04, C03, C01, XDHB | 25.4 | Học bạ | |
3 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, D14, C19, XDHB | 25.25 | Học bạ | |
5 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 28.65 | Học bạ | |
7 | Sư phạm Tin học | 7140210 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 24 | Học bạ | |
9 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
10 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 28.01 | Học bạ | |
11 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | DGNLHCM | 770 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
12 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, A06, XDHB | 28.37 | Học bạ | |
13 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
14 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, A02, B02, XDHB | 27.4 | Học bạ | |
15 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
16 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 27.1 | Học bạ | |
17 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
18 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D09, XDHB | 27.5 | Học bạ | |
19 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
20 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D10, A07, XDHB | 26.8 | Học bạ | |
21 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
22 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D14, D15, D13, XDHB | 26.8 | Học bạ | |
23 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
24 | Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 24 | Học bạ | |
25 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
26 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ | |
27 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
28 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 24 | Học bạ | |
29 | Quản lý văn hoá | 7229042 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
30 | Quản lý văn hoá | 7229042 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ | |
31 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
32 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 19 | Học bạ | |
33 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
34 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 19 | Học bạ | |
35 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
36 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 19 | Học bạ | |
37 | Khoa học môi trường | 7440301 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
38 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Học bạ | |
39 | Nông học | 7620109 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
40 | Nông học | 7620109 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Học bạ | |
41 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
42 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Học bạ | |
43 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
44 | Công tác xã hội | 7760101 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ | |
45 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
46 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
47 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, D14, D15, A07, XDHB | 24 | Học bạ | |
48 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |
49 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D13, XDHB | 19 | Học bạ | |
50 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 19 | Học bạ | |
51 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
52 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
53 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
54 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
55 | Giáo dục Mầm non | 7410201 | M00, C19, C20, M05, XDHB | 24 | Học bạ | |
56 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T05, T07, T06, XDHB | 24 | Học bạ | |
57 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00, N01, XDHB | 22 | Học bạ | |
58 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | N00, N01, XDHB | 22 | Học bạ | |
59 | Giáo dục Mầm non | 71140201 | DGNLHCM | 701 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
60 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 19 | Học bạ | |
61 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
62 | Địa lý học | 7310501 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
63 | Địa lý học | 7310501 | C00, D14, D15, A07, XDHB | 19 | Học bạ | |
64 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 19 | Học bạ | |
65 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
66 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 19 | Học bạ | |
67 | Quản lý công | 7340403 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
68 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C14, XDHB | 23.2 | Học bạ | |
69 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
70 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 19 | Học bạ | |
71 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
72 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, A04, XDHB | 22 | Học bạ | |
73 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Học bạ | |
74 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 615 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
75 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00, C19, C20, M05, XDHB | 19.5 | Cao đẳng; Học bạ | |
76 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | DGNLHCM | 615 | Cao đẳng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |