Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Văn Lang năm 2023
Đại Học Dân Lập Văn Lang điểm chuẩn 2023 - VLU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Văn Lang
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, C04, C01, C02 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00, D04 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT; CN: Luật kinh tế | |
14 | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
16 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D66 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
20 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
21 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
23 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | D01, C04, C01, C02 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
25 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
26 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08, C08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D08, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
28 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, H02 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
29 | Thanh nhạc | 7210205 | N00 | 18 | Tốt nghiệp THPT; môn năng khiếu âm nhạc 2 nhân hệ số 2; môn năng khiếu âm nhạc 1 và ngữ văn ≥ 5,0 điểm, môn năng khiếu âm nhạc 2 ≥ 7,0 điểm. | |
30 | Piano | 7210208 | N00 | 18 | Tốt nghiệp THPT; môn năng khiếu âm nhạc 2 nhân hệ số 2; môn năng khiếu âm nhạc 1 và ngữ văn ≥ 5,0 điểm, môn năng khiếu âm nhạc 2 ≥ 7,0 điểm. | |
31 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
32 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
33 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19.5 | Xét học bạ | |
34 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
35 | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
36 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
37 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
38 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
39 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
40 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
41 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
42 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
43 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Xét học bạ | |
44 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
45 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ | |
46 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D08, D10, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
47 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
48 | Thanh nhạc | 7210205 | N00, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
49 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
50 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
51 | Piano | 7210208 | N00, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
52 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
53 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
54 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
55 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
56 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00, D04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
57 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08, C08, XDHB | 19.5 | Xét học bạ | |
58 | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
59 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, H02, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
60 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D66, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
61 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
62 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 19 | Xét học bạ | |
63 | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT; CN: Công nghệ sinh học y dược | |
64 | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
65 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
66 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
67 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
68 | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
69 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
70 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
71 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | S00 | 18 | Tốt nghiệp THPT; môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 2 nhân hệ số 2; môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 1 và ngữ văn ≥ 5,0 điểm, môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 2 ≥ 7,0 điểm. | |
72 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | S00, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
73 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
74 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D04 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
75 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
76 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
77 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | S00, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
78 | Bất động sản | 734016 | A00, A01, D01, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
79 | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
80 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
81 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
82 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
83 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
84 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
85 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
86 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, C02 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
87 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D08, C08, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
88 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
89 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
90 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | S00 | 18 | Tốt nghiệp THPT; môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 2 nhân hệ số 2; môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 1 và ngữ văn ≥ 5,0 điểm, môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 2 ≥ 7,0 điểm. | |
91 | Thiết kế mỹ thuật số | 7210409 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
92 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D66, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
93 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D66, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
94 | Thiết kế mỹ thuật số | 7210409 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
95 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D66, D10 | 0 | ||
96 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT; CN: Kinh tế Quốc tế | |
97 | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | CN: Kinh tế Quốc tế; Xét học bạ | |
98 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
99 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Xét học bạ | |
100 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
101 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
102 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
103 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
104 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
105 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
106 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
107 | Du lịch | 7810101 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
108 | Du lịch | 7810101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
109 | Bảo hộ lao động | 7850201 | A00, B00, A01, A02 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
110 | Bảo hộ lao động | 7850201 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
111 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 7210302 | H01, V00, H03, H04, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
112 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D08, D12, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
113 | Công nghệ thẩm mỹ | 7420207 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
114 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
115 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D07, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
116 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D07, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
117 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | 7210302 | H01, V00, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
118 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
119 | Công nghệ tài chính | 7340205 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
120 | Công nghệ thẩm mỹ | 7420207 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
121 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
122 | Kỹ thuật Hàng không | 7520120 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
123 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D08, D12 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT |