Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội điểm chuẩn 2023 - HAUI điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, XDHB | 23.65 | Toán>8.20; Toán=8.20 và TTNV<=13; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01 | 25.47 | Toán>8.40; Toán=8.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01 | 24.17 | Toán>8.00; Toán=8.00 và TTNV<=17; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01 | 23.81 | Toán>7.60; Toán=7.60 và TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01 | 24.63 | Toán>8.00; Toán=8.00 và TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01 | 22.65 | Toán>8.40; Toán=8.40 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07 | 20.35 | Toán>7.60; Toán=7.60 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Công nghệ vật liệu dệt, may | 7540203 | A00, A01 | 20.1 | Toán>6.40; Toán=6.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01 | 23.42 | Toán>8.20; Toán=8.20 và TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT | |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01 | 24.26 | Toán>7.60; Toán=7.60 và TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT | |
12 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 24.4 | Toán>8.20; Toán=8.20 và TTNV<=10; Tốt nghiệp THPT | |
13 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01 | 23.56 | TTNV<=9; Tốt nghiệp THPT | |
14 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 24.54 | Toán>8.40; Toán=8.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
15 | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, A01, D01, D14 | 23.84 | TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
16 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01 | 23.09 | Toán>7360; Toán=7.60 và TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT | |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 24.86 | TTNV<=11 | |
18 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01 | 24.59 | Toán>7.00; Toán=7.00 và TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 24.21 | Toán>7.80; Toán=7.80 và TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT | |
20 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01 | 24.92 | TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
21 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01 | 21.8 | Toán>6.40; Toán=6.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
22 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 25.19 | Toán>8.60; Toán=8.60 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
23 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01 | 24.31 | Toán>8.40; Toán=8.40 và TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.3 | Tiếng Anh >7.60; Tiếng Anh = 7.60 và TTNV <=2; Tốt nghiệp THPT | |
25 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01 | 25.05 | Toán>8.20; Toán=8.20 và TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT | |
26 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 23.8 | Toán>8.80; Toán=8.80 và TTNV<=11; Tốt nghiệp THPT | |
27 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, D14 | 24.2 | TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
28 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01 | 25.24 | Toán>8.40; Toán=8.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
29 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, XDHB | 27.6 | Học bạ | |
30 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, XDHB | 28.94 | Học bạ | |
31 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, XDHB | 28.04 | Học bạ | |
32 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, XDHB | 27.52 | Học bạ | |
33 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, XDHB | 28.55 | Học bạ | |
34 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, XDHB | 26.83 | Học bạ | |
35 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01, XDHB | 27.17 | Học bạ | |
36 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, XDHB | 26.8 | Học bạ | |
37 | Công nghệ vật liệu dệt, may | 7540203 | A00, A01, D01, XDHB | 25.78 | Học bạ | |
38 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, XDHB | 27.63 | Học bạ | |
39 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, XDHB | 27.99 | Học bạ | |
40 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 27.61 | Học bạ | |
41 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, XDHB | 27.68 | Học bạ | |
42 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D14, XDHB | 27.07 | Học bạ | |
43 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, XDHB | 28.43 | Học bạ | |
44 | Thiết kế thời trang | 7210404 | A00, A01, D01, D14, XDHB | 27.23 | Học bạ | |
45 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, XDHB | 27.29 | Học bạ | |
46 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 27.34 | Học bạ | |
47 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, XDHB | 27.57 | Học bạ | |
48 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 27.7 | Học bạ | |
49 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D02, XDHB | 27.2 | Học bạ | |
50 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, A01, D01, XDHB | 25.1 | Học bạ | |
51 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, XDHB | 29.23 | Học bạ | |
52 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, XDHB | 28.27 | Học bạ | |
53 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 27.09 | Học bạ | |
54 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, XDHB | 28.76 | Học bạ | |
55 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 27.6 | Học bạ | |
56 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, XDHB | 25.92 | Học bạ | |
57 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, XDHB | 28.1 | Học bạ | |
58 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01 | 25.52 | Toán>8.20; Toán=8.20 và TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
59 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, XDHB | 28.6 | Học bạ | |
60 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01 | 24.3 | Toán>8.00; Toán=8.00 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
61 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | A00, A01, XDHB | 28.13 | Học bạ | |
62 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01 | 24.02 | TTNV<=4; Tốt nghiệp THPT | |
63 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 26.68 | Học bạ | |
64 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | A00, A01 | 24.45 | Toán >8.40; Toán = 8.40 và TTNV <=3; Tốt nghiệp THPT | |
65 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | A00, A01, D01, XDHB | 27.95 | Học bạ | |
66 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01 | 24.03 | Toán>8.60; Toán=8.60 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
67 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, XDHB | 27.78 | Học bạ | |
68 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | 7519003 | A00, A01 | 21.9 | Toán>7.40; Toán=7.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
69 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | 7519003 | A00, A01, XDHB | 26.4 | Học bạ | |
70 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, XDHB | 23.62 | TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
71 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, XDHB | 27.26 | Học bạ | |
72 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | A00, A01 | 24.54 | Toán>7.60; Toán=7.60 và TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT | |
73 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | A00, A01, XDHB | 28.6 | Học bạ | |
74 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 7340125 | A00, A01, D01 | 23.67 | Toán>7.80; Toán=7.80 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
75 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 7340125 | A00, A01, D01, XDHB | 27.36 | Học bạ | |
76 | Trung Quốc học | 7310612 | D01, D04 | 23.77 | TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT | |
77 | Trung Quốc học | 7310612 | D01, D04, XDHB | 26.27 | Học bạ | |
78 | Công nghệ đa phương tiện | 7329001 | A00, A01 | 24.63 | Toán >8.20; Toán =8.20 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
79 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
80 | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 19.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
81 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 7340125 | DGNLQGHN | 18.9 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
82 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 18.95 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
83 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 17.95 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
84 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLQGHN | 18.25 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
85 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLQGHN | 18.2 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
86 | Quản trị văn phòng | 7340406 | DGNLQGHN | 17.45 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
87 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, A01 | 22.15 | Toán>7.40; Toán=7.40 và TTNV<=11; Tốt nghiệp THPT | |
88 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, A01, XDHB | 27.07 | Học bạ | |
89 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 20.75 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
90 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A01, D01, D14 | 22.8 | TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
91 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A01, D01, D14, XDHB | 26.27 | Học bạ | |
92 | Ngôn ngữ học | 7229020 | D01, C00, D14, XDHB | 26.59 | Học bạ | |
93 | Năng lượng tái tạo | 7519007 | A00, A01, XDHB | 26.3 | Học bạ | |
94 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | 75103021 | A00, A01, XDHB | 26.68 | CN: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh; Học bạ | |
95 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | 75103031 | A00, A01, XDHB | 26.76 | Học bạ | |
96 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | 7510213 | A00, A01, XDHB | 26.16 | Học bạ | |
97 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510204 | A00, A01, XDHB | 27.65 | CN: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô; Học bạ | |
98 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, XDHB | 26.81 | Học bạ | |
99 | Công nghệ đa phương tiện | 7320113 | DGTD | 16.82 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
100 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGTD | 15.16 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
101 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGTD | 15.77 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
102 | Hệ thống thông tin | 7480104 | DGTD | 16.51 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
103 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | DGTD | 16.58 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
104 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGTD | 15.43 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
105 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | DGTD | 20.19 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
106 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGTD | 15.12 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
107 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGTD | 15.15 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
108 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209 | DGTD | 15.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
109 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGTD | 15.84 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
110 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | DGTD | 16.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
111 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | 75103021 | DGTD | 15.54 | CN: Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
112 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGTD | 15.16 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
113 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGTD | 16.65 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
114 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510204 | DGTD | 16.66 | CN: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
115 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGTD | 15.85 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
116 | Hoá dược | 7720203 | DGTD | 16.73 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
117 | Năng lượng tái tạo | 75190071 | A00, A01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
118 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | 75103021 | A00, A01 | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh; Tốt nghiệp THPT | |
119 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | 75103031 | A00, A01 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
120 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | 7510213 | A00, A01 | 20.75 | Toán>7.20; Toán=7.20 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
121 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510204 | A00, A01 | 24.17 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô; Toán>8.00; Toán=8.00 và TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT | |
122 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01 | 21.55 | Toán>7.80; Toán=7.80 và TTNV<=3 | |
123 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D07 | 19.45 | Hóa>6.50; Hóa=6.50 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT |