Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023

Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - VNUHCM - UIT điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM - UIT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_N A00, A01, D01, D07 25.9 Tốt nghiệp THPT
2 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, D07 25.4 Đại học Công nghệ Thông tin
3 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104_TT A00, A01, D01, D07 25.4 Tốt nghiệp THPT; Chương trình tiên tiến
4 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 25.8 Tốt nghiệp THPT
5 Kỹ thuật phần mềm Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07 26.9 Tốt nghiệp THPT
6 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 26.9 Tốt nghiệp THPT
7 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01, D01, D07 25.6 Tốt nghiệp THPT
8 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01, D07 26.1 Tốt nghiệp THPT
9 An toàn thông tin An toàn thông tin 7480202 A00, A01, D01, D07 26.3 Tốt nghiệp THPT
10 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 845 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
11 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_N DGNLHCM 845 Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
12 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104_TT DGNLHCM 825 Hệ tiên tiến; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
13 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 860 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
14 Kỹ thuật phần mềm Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 925 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
15 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 920 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 DGNLHCM 870 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104 DGNLHCM 855 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Khoa học dữ liệu Khoa học dữ liệu 7480108 DGNLHCM 915 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 An toàn thông tin An toàn thông tin 7480202 DGNLHCM 890 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D07 26.9 Đại học Công nghệ Thông tin
21 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106_IOT A00, A01, D01, D07 25.6 Tốt nghiệp THPT; Hệ thống nhúng và IOT
22 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106_TKVM DGNLHCM 810 Chuyên ngành thiết kế vi mạch; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
23 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM 915 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106_IOT DGNLHCM 870 Chuyên ngành hệ thống nhúng và IoT; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Trí tuệ nhân tạo 7480107 DGNLHCM 970 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07 27.1 Tốt nghiệp THPT
27 Kỹ thuật máy tính 7480106_IOT A00, A01, D01, D07 25.4 Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành thiết kế vi mạch

Tin tức mới nhất