Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2023

Đại Học Công Nghệ Sài Gòn điểm chuẩn 2023 - STU điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D09 15 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
5 Thiết kế công nghiệp 7210402 A00, A01, D01, H06 15 Tốt nghiệp THPT
6 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, B08, D07 15 Tốt nghiệp THPT
7 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
8 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT
9 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D09 15 Tốt nghiệp THPT
10 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
13 Thiết kế công nghiệp 7210402 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
14 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
15 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
16 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
17 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 550 Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM
18 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Xét học bạ
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Xét học bạ
20 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Xét học bạ
21 Thiết kế công nghiệp 7210402 A00, A01, D01, H06, XDHB 18 Xét học bạ
22 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, B08, D07, XDHB 18 Xét học bạ
23 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07, XDHB 18 Xét học bạ
24 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 19 Xét học bạ
25 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D09, XDHB 18 Xét học bạ

Tin tức mới nhất