Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - VNUHCM-UT điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM-UT)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | Kỹ thuật Điện;Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông;Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa;(Nhóm ngành) | 108 | A00, A01 | 66.59 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 225 | A00, B00, A01, D07 | 54 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
3 | Kỹ thuật Robot | Kỹ thuật cơ điện tử | 110 | A00, A01 | 71.81 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
4 | Kỹ thuật Điện – Điện tử | Kỹ thuật điện, điện tử | 208 | A00, A01 | 61.66 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
5 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm | 219 | A00, B00, D07 | 61.12 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
6 | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp | 223 | A00, A01, D01, D07 | 61.41 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
7 | Xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | 115 | A00, A01 | 55.4 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
8 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 207 | A00, A01 | 61.39 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
9 | Kỹ thuật Dầu khí | Kỹ thuật dầu khí | 220 | A00, A01 | 58.02 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
10 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 107 | A00, A01 | 78.26 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
11 | Kỹ thuật hoá học | Kỹ thuật hoá học | 214 | A00, B00, D07 | 60.93 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
12 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | 209 | A00, A01 | 58.49 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
13 | Kỹ thuật cơ khí | Kỹ thuật cơ khí | 109 | A00, A01 | 58.49 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
14 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 206 | A00, A01 | 75.63 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
15 | Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | 242 | A00, A01 | 60.7 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
16 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp;Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng;(Nhóm ngành) | 128 | A00, A01 | 73.51 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
17 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật Hóa học;Công nghệ Thực phẩm;Công nghệ Sinh học;(Nhóm ngành) | 114 | A00, B00, D07 | 70.83 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
18 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật Môi trường;Quản lý Tài nguyên và Môi trường;(Nhóm ngành) | 125 | A00, B00, A01, D07 | 54 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
19 | Kỹ thuật tàu thủy | Kỹ thuật Tàu thủy;Kỹ thuật Hàng không;(Nhóm ngành) | 145 | A00, A01 | 59.94 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
20 | Kỹ thuật dầu khí | Kỹ thuật Địa chất;Kỹ thuật Dầu khí;(Nhóm ngành) | 120 | A00, A01 | 58.02 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
21 | Công nghệ may | Kỹ thuật Dệt;Công nghệ Dệt May;(Nhóm ngành) | 112 | A00, A01 | 57.3 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
22 | Kỹ thuật nhiệt (Nhiệt Lạnh) | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 140 | A00, A01 | 60.46 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
23 | Bảo dưỡng công nghiệp | Bảo dưỡng Công nghiệp | 141 | A00, A01 | 57.33 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
24 | Kỹ thuật vật liệu | Kỹ thuật vật liệu | 229 | A00, A01, D07 | 55.36 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
25 | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp | 123 | A00, A01 | 65.17 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
26 | Kỹ thuật vật liệu | Kỹ thuật vật liệu | 129 | A00, A01, D07 | 55.36 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
27 | Kỹ thuật Y Sinh | Vật lý kỹ thuật | 137 | A00, A01 | 60.81 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
28 | Kỹ thuật ô tô | Kỹ thuật ô tô | 142 | A00, A01 | 68.73 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
29 | Cơ kỹ thuật | Cơ Kỹ thuật | 138 | A00, A01 | 60.65 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
30 | Kiến trúc Cảnh quan | Kiến trúc | 117 | A01, C01 | 59.36 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
31 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 106 | A00, A01 | 79.84 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3 |
32 | Kỹ thuật Robot | Kỹ thuật cơ điện tử | 210 | A00, A01 | 62.28 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
33 | Kỹ thuật Robot | Kỹ thuật cơ điện tử | 211 | A00, A01 | 62.28 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
34 | Kỹ thuật Công trình xây dựng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 215 | A00, A01 | 55.4 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
35 | Kiến trúc Cảnh quan | Kiến trúc | 217 | A01, C01 | 59.36 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 228 | A00, A01 | 60.78 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
37 | Kỹ thuật Y Sinh | Vật lý kỹ thuật | 237 | A00, A01 | 60.81 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |
38 | Kỹ thuật Hàng không | 245 | A00, A01 | 59.94 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến | |
39 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 266 | A00, A01 | 66.76 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Định hướng Nhật Bản |
40 | Cơ kỹ thuật | Cơ Kỹ thuật | 268 | A00, A01 | 59.77 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Định hướng Nhật Bản |
41 | Công nghệ sinh học | 218 | A00, B00, B08, D07 | 63.05 | Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến |