Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 27, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023

Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - VNUHCM-UT điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM-UT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông Kỹ thuật Điện;Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông;Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa;(Nhóm ngành) 108 A00, A01 66.59 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
2 Quản lý Tài nguyên và Môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 225 A00, B00, A01, D07 54 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
3 Kỹ thuật Robot Kỹ thuật cơ điện tử 110 A00, A01 71.81 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
4 Kỹ thuật Điện – Điện tử Kỹ thuật điện, điện tử 208 A00, A01 61.66 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
5 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 219 A00, B00, D07 61.12 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
6 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 223 A00, A01, D01, D07 61.41 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
7 Xây dựng Kỹ thuật xây dựng 115 A00, A01 55.4 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
8 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 207 A00, A01 61.39 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
9 Kỹ thuật Dầu khí Kỹ thuật dầu khí 220 A00, A01 58.02 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
10 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 107 A00, A01 78.26 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
11 Kỹ thuật hoá học Kỹ thuật hoá học 214 A00, B00, D07 60.93 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
12 Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 209 A00, A01 58.49 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
13 Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 109 A00, A01 58.49 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
14 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 206 A00, A01 75.63 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
15 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô 242 A00, A01 60.7 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
16 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp;Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng;(Nhóm ngành) 128 A00, A01 73.51 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
17 Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật Hóa học;Công nghệ Thực phẩm;Công nghệ Sinh học;(Nhóm ngành) 114 A00, B00, D07 70.83 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
18 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật Môi trường;Quản lý Tài nguyên và Môi trường;(Nhóm ngành) 125 A00, B00, A01, D07 54 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
19 Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật Tàu thủy;Kỹ thuật Hàng không;(Nhóm ngành) 145 A00, A01 59.94 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
20 Kỹ thuật dầu khí Kỹ thuật Địa chất;Kỹ thuật Dầu khí;(Nhóm ngành) 120 A00, A01 58.02 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
21 Công nghệ may Kỹ thuật Dệt;Công nghệ Dệt May;(Nhóm ngành) 112 A00, A01 57.3 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
22 Kỹ thuật nhiệt (Nhiệt Lạnh) Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 140 A00, A01 60.46 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
23 Bảo dưỡng công nghiệp Bảo dưỡng Công nghiệp 141 A00, A01 57.33 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
24 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật liệu 229 A00, A01, D07 55.36 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
25 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 123 A00, A01 65.17 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
26 Kỹ thuật vật liệu Kỹ thuật vật liệu 129 A00, A01, D07 55.36 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
27 Kỹ thuật Y Sinh Vật lý kỹ thuật 137 A00, A01 60.81 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
28 Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật ô tô 142 A00, A01 68.73 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
29 Cơ kỹ thuật Cơ Kỹ thuật 138 A00, A01 60.65 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
30 Kiến trúc Cảnh quan Kiến trúc 117 A01, C01 59.36 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
31 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 106 A00, A01 79.84 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3
32 Kỹ thuật Robot Kỹ thuật cơ điện tử 210 A00, A01 62.28 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
33 Kỹ thuật Robot Kỹ thuật cơ điện tử 211 A00, A01 62.28 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
34 Kỹ thuật Công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 215 A00, A01 55.4 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
35 Kiến trúc Cảnh quan Kiến trúc 217 A01, C01 59.36 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
36 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 228 A00, A01 60.78 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
37 Kỹ thuật Y Sinh Vật lý kỹ thuật 237 A00, A01 60.81 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
38 Kỹ thuật Hàng không 245 A00, A01 59.94 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến
39 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 266 A00, A01 66.76 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Định hướng Nhật Bản
40 Cơ kỹ thuật Cơ Kỹ thuật 268 A00, A01 59.77 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Định hướng Nhật Bản
41 Công nghệ sinh học 218 A00, B00, B08, D07 63.05 Tốt nghiệp THPT; Điểm thi TN THPT theo tổ hợp xét tuyển x 3; Chương trình Tiên tiến

Tin tức mới nhất