1 |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
|
|
7310202 |
D01, C00, C20, A09 |
17 |
Tốt nghiệp THPT |
2 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
|
7310202 |
A00 |
19.55 |
Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT |
3 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
|
7310202 |
A00 |
19.8 |
Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT |
4 |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
|
|
7310202 |
D01, C00, C20, A09, XDHB |
20 |
Học bạ |
5 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
|
7310202 |
D01 |
22.6 |
Thí sinh Nam miền Nam; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT |
6 |
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
Công tác tổ chức
|
7310202 |
A16 |
23.31 |
Tốt nghiệp THPT |
7 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
|
7310202 |
D01 |
23.75 |
Thí sinh Nam miền Nam; Tốt nghiệp THPT |
8 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
|
7310202 |
C00 |
23.93 |
Thí sinh Nam miền Nam; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT |
9 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
|
7310202 |
D01 |
24.2 |
Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT |
10 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
|
7310202 |
C00 |
25.05 |
Thí sinh Nam miền Bắc; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT |