Điểm chuẩn ngành Xã hội học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Bình Dương | 7310301 | A01, A09, C00, D01, XDHB | 15 | Xét học bạ Cơ sở chính | |
4 | Đại Học Bình Dương | 7310301 | A01, A09, C00, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT Cơ sở chính | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7310301 | D01, C00, D14, C19 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | D01, C00, C20, C14 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Văn Hiến | 7310301 | A00, D01, C00, C04 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7310301 | D01, C00, D14, C19, XDHB | 18 | Xét học bạ |