Điểm chuẩn ngành Văn học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7229030 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7229030 | C00, D14, D15, D78 | 0 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7229030 | D01, C00, C04, C15 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7229030 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7229030 | C00, D14, C19 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7229030 | C00, D14, D15, C20 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7229030 | D01, C00, D14, D66 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Văn Hiến | 7229030 | D01, C00, D14, D15 | 16.3 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Đà Lạt | 7229030 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Quy Nhơn | 7229030 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 18 | Học bạ |