Điểm chuẩn ngành Toán ứng dụng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460112 | A00, A01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Quy Nhơn | 7460112 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
3 | Đại Học Sài Gòn | 7460112 | A01 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7460112 | A00, A01, D07 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7460112 | A00, B00, A01, A02 | 22.85 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sài Gòn | 7460112 | A00 | 23.3 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Cần Thơ | 7460112 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 26 | Học bạ | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7460112 | A00, A01, D07, XDHB | 26.11 | Học bạ | |
9 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Toán ứng dụng | 7460112 | A01, XDHB | 29 | Học bạ; Điểm Toán*2 |
10 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Toán ứng dụng | 7460112 | A00 | 31.3 | Tốt nghiệp THPT |