Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Toán kinh tế năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 20.3 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2 Đại Học Tài Chính Marketing Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96 23.6 Tốt nghiệp THPT
3 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310108_413E A00, A01, D01 24.06 Tốt nghiệp THPT
4 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM Toán kinh tế 7310108_413 A00, A01, D01 25.47 Tốt nghiệp THPT
5 Đại Học Tài Chính Marketing Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96, XDHB 28.2 Học bạ
6 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D07 35.95 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2
7 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM Toán kinh tế 7310108_413E DGNLHCM 736 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính (tiếng Anh); Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM Toán kinh tế 7310108_413 DGNLHCM 762 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Đại Học Tài Chính Marketing Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM 780 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất