Điểm chuẩn ngành Toán học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7460101 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7460101 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7460101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7460101 | A00, A01, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7460101 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7460101 | A00, D01, D84, C14, XDHB | 19 | Giảng dạy Toán học bằng tiếng Anh; Học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Toán học | 7460101D | D01 | 25.02 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460101_NN | A00, B00, A01, D01 | 25.3 | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Toán học | 7460101B | A00 | 25.31 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
10 | Đại học Thủ Dầu Một | 7460101 | A00, A01, D07, A16, XDHB | 26.3 | Học bạ |