Điểm chuẩn ngành Thông tin - thư viện năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7320201 | D01, C00, D84, C14, XDHB | 18 | Học bạ; Thư viện - Thiết bị trường học và văn thư | |
2 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320201 | A00, D01, D96, A16, D78 | 20.75 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Sài Gòn | 7320201 | D01, C04 | 21.36 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7320201 | A01, D01, D03, D29 | 21.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320201 | C00 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320201 | A01 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7320201 | D01, D14 | 22.1 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320201 | C00, XDHB | 22.56 | Học bạ | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX20 | D01 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX20 | A01 | 23 | Tốt nghiệp THPT |