Điểm chuẩn ngành Thống kê kinh tế năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7310107 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7310107 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.5 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
4 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7310107 | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7310107 | A00, A01, D01, XDHB | 26 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 36.2 | Tốt nghiệp THPT, môn Toán hệ số 2 |
7 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7310107 | DGNLHCM | 800 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |