Điểm chuẩn ngành Thiết kế đô thị năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580199 | DGNLHCM | 16.83 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình tiên tiến | |
2 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580199 | V00, V01 | 20.96 | CT tiên tiến; Tốt nghiệp THPT |