Điểm chuẩn ngành Tài chính quốc tế năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340206 | A00, A01, D01, C01 | 16 | TN THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ |
3 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7340206 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ | |
4 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Tài chính quốc tế | 7340206 | A00, A01, D01, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Tài chính quốc tế | 7340206 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |