Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 11, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tin học năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7140210 DGNL 0
2 Đại Học Đà Lạt 7140210 A00, A01, D90, D07, XDHB 0
3 Đại Học Đà Lạt 7140210 A00, A01, D90, D07 19 Tốt nghiệp THPT
4 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140210 DGNLSPHN, DGNLSPHCM 19
5 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140210TA DGNLSPHN, DGNLSPHCM 19 Đào tạo bằng tiếng Anh
6 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 7140210 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN 19.4 Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội
7 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140210 A00, A01, D01, D90 19.75 Tốt nghiệp THPT
8 Đại Học Đà Lạt 7140210 DGNLHCM, DGNLQGHN 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Đại Học Quy Nhơn 7140210 A00, A01, D07, XDHB 21 Học bạ
10 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140210 A00, A01 21.4 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất